Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
0.96
0.96
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.12
1.12
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Lokomotiv Plovdiv
Phút
Arda
Jorge Segura
34'
Efe Ali 1 - 0
41'
45'
Tonislav Yordanov Goal Disallowed
Efe Ali
45'
45'
Tonislav Yordanov
45'
Tonislav Yordanov
Efe Ali
45'
45'
Borislav Tsonev
46'
Dimitar Velkovski
Ra sân: Boris Tyutyukov
Ra sân: Boris Tyutyukov
Kristian Tomov
50'
Vladimir Medved
Ra sân: Nikolas Penev
Ra sân: Nikolas Penev
65'
Georgi Karakashev
Ra sân: Ivaylo Ivanov
Ra sân: Ivaylo Ivanov
65'
Julien Lamy
Ra sân: Dimitar Iliev
Ra sân: Dimitar Iliev
65'
67'
Chinonso Offor
Ra sân: Ilker Budinov
Ra sân: Ilker Budinov
81'
Stefan Statev
Ra sân: Felix Eboa Eboa
Ra sân: Felix Eboa Eboa
Hristo Ivanov
81'
82'
Baran Aksaka
Ra sân: Dzhalal Huseynov
Ra sân: Dzhalal Huseynov
Martin Haydarov
Ra sân: Hristo Ivanov
Ra sân: Hristo Ivanov
83'
Danylo Polonskyi
Ra sân: Martin Detelinov Petkov
Ra sân: Martin Detelinov Petkov
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Plovdiv
Arda
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
10
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
13
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
2
Cứu thua
3
1
Yellow card (Overtime)
0
98
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Plovdiv
4-1-4-1
Arda
3-4-3
81
Tomov
44
Lyaskov
91
Segura
4
Paskalev
71
Kamdem
12
Ali
17
Penev
6
Ivanov
22
Ivanov
10
Petkov
14
Iliev
1
Gospodinov
4
Stoev
23
Viyachki
93
Eboa
17
Budinov
18
Huseynov
10
Tsonev
33
Tilev
99
Ivanov
19
Yordanov
11
Tyutyukov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Plovdiv
Martin Haydarov
19
Georgi Karakashev
33
Julien Lamy
99
Martin Lukov
88
Vladimir Medved
21
Mitchy Ntelo
9
Kristiyan Peshov
16
Milos Petrovic
20
Danylo Polonskyi
7
Arda
26
Burak Akandzh
8
Baran Aksaka
30
Ivo Kazakov
9
Chinonso Offor
13
Petar Petrov
34
Sarp Polat
7
Stefan Statev
35
Dimitar Velkovski
15
Nikolay Zhekov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
2
4.67
Thẻ vàng
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
51.67%
Kiểm soát bóng
46%
12.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Plovdiv (11trận)
Chủ
Khách
Arda (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0