Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Clermont
Gedeon Kalulu Kyatengwa
15'
22'
Neto Borges
Teremas Moffi 1 - 0
24'
39'
Maxime Gonalons
Teremas Moffi 2 - 0
Kiến tạo: Julien Ponceau
Kiến tạo: Julien Ponceau
41'
45'
Neto Borges Red card cancelled
48'
Neto Borges
49'
Arial Mendy
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
62'
2 - 1 Muhammed Saracevi
Kiến tạo: Komnen Andric
Kiến tạo: Komnen Andric
68'
Jean Claude Billong
Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Maxime Gonalons
68'
Yohann Magnin
Ra sân: Komnen Andric
Ra sân: Komnen Andric
68'
Jeremie Bela
Ra sân: Alidu Seidu
Ra sân: Alidu Seidu
71'
Grejohn Kiey
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Jim Allevinah
Theo Le Bris
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
73'
Ibrahima Kone
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
73'
Bonke Innocent
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
82'
Stephan Diarra
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Clermont
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
4
9
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
388
Số đường chuyền
583
84%
Chuyền chính xác
88%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
7
26
Rê bóng thành công
13
13
Đánh chặn
8
14
Ném biên
15
2
Dội cột/xà
0
26
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
74
Pha tấn công
125
41
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
Clermont
4-2-3-1
38
Mvogo
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
24
Kyatengwa
10
Fee
6
Abergel
45
Lauriente
21
Ponceau
11
Ouattara
13
Moffi
99
Diaw
36
Seidu
4
Wieteska
21
Ogier
3
Borges
12
Gonalons
25
Gastien
10
Khaoui
70
Saracevi
11
Allevinah
9
Andric
Đội hình dự bị
Lorient
Stephan Diarra
7
Bamo Meite
18
Darline Yongwa
12
Pablo Pagis
29
Bonke Innocent
8
Adrian Grbic
27
Theo Le Bris
37
Nardi Paul
30
Ibrahima Kone
9
Clermont
95
Grejohn Kiey
23
Brandon Baiye
7
Yohann Magnin
19
Arial Mendy
20
Jodel Dossou
5
Jean Claude Billong
8
Jason Berthomier
40
Ouparine Djoco
91
Jeremie Bela
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
49%
15
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Clermont (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1