Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
0.88
-0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
4.55
4.55
X
3.55
3.55
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Monaco
3'
Djibril Sidibe
6'
Gelson Martins
9'
0 - 1 Axel Disasi
Teremas Moffi 1 - 1
31'
Armand Lauriente
34'
46'
Guillermo Maripan
Ra sân: Axel Disasi
Ra sân: Axel Disasi
46'
Sofiane Diop
Ra sân: Willem Geubbels
Ra sân: Willem Geubbels
Jonathan Delaplace
48'
Trevoh Chalobah
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
61'
64'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
64'
1 - 2 Aleksandr Golovin
Kiến tạo: Djibril Sidibe
Kiến tạo: Djibril Sidibe
66'
Sofiane Diop
Andreaw Gravillon 2 - 2
67'
68'
2 - 3 Kevin Volland
Kiến tạo: Guillermo Maripan
Kiến tạo: Guillermo Maripan
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
73'
73'
Stevan Jovetic
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
78'
2 - 4 Sofiane Diop
Kiến tạo: Kevin Volland
Kiến tạo: Kevin Volland
Enzo Le Fee
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
83'
Jerome Hergault
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
83'
83'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Ruben Aguilar
Ra sân: Ruben Aguilar
Sylvain Marveaux
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
84'
89'
2 - 5 Guillermo Maripan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Monaco
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
384
Số đường chuyền
578
81%
Chuyền chính xác
87%
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
8
22
Ném biên
11
13
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
3
81
Pha tấn công
129
38
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
Monaco
4-4-2
30
Paul
25
Goff
21
Morel
2
Gravillon
22
Delaplace
23
Monconduit
6
Abergel
19
Wissa
11
Boisgard
28
Lauriente
13
Moffi
30
Mannone
26
Aguilar
20
Disasi
32
Mukinayi
29
Sidibe
13
Geubbels
22
Fofana
8
Tchouameni
11
Martins
9
Wissam
31
Volland
Đội hình dự bị
Lorient
Jerome Hergault
14
Mathieu Dreyer
1
Sylvain Marveaux
12
Pierre Yves Hamel
29
Julien Laporte
15
Trevoh Chalobah
8
Adrian Grbic
27
Stephan Diarra
7
Enzo Le Fee
10
Monaco
21
Starhinja Pavlovic
17
Aleksandr Golovin
10
Stevan Jovetic
38
Enzo Millot
12
Caio Henrique Oliveira Silva
3
Guillermo Maripan
37
Sofiane Diop
2
Fode Ballo Toure
1
Radoslaw Majecki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
56%
15
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Monaco (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2