Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.90
2.90
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Montpellier
Julien Ponceau
20'
30'
0 - 1 Akor Adams
Kiến tạo: Musa Suleiman
Kiến tạo: Musa Suleiman
Montassar Talbi
33'
Joel Mvuka
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
Ra sân: Souleymane Isaak Toure
46'
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
58'
Benjamin Mendy
Ra sân: Vincent Le Goff
Ra sân: Vincent Le Goff
58'
61'
Maxime Esteve
Sirine Doucoure
Ra sân: Eli Junior Kroupi
Ra sân: Eli Junior Kroupi
61'
64'
Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Falaye Sacko
Ra sân: Falaye Sacko
64'
Kelvin Yeboah
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
73'
0 - 2 Teji Savanier
Jean Victor Makengo
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
76'
78'
Leo Leroy
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
84'
Mamadou Sakho
Ra sân: Maxime Esteve
Ra sân: Maxime Esteve
89'
0 - 3 Akor Adams
Kiến tạo: Joris Chotard
Kiến tạo: Joris Chotard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Montpellier
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
8
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
526
Số đường chuyền
527
87%
Chuyền chính xác
86%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
20
12
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
22
5
Substitution
3
14
Đánh chặn
14
22
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
118
Pha tấn công
83
84
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Lorient
3-4-2-1
Montpellier
4-2-3-1
38
Mvogo
95
Toure
15
Laporte
3
Talbi
25
Goff
21
Ponceau
19
Abergel
24
Kyatengwa
37
Bris
10
Faivre
22
Kroupi
40
Lecomte
77
Sacko
27
Omeragic
4
Kouyate
14
Esteve
13
Chotard
12
Ferri
9
Suleiman
11
Savanier
10
Khazri
8
2
Adams
Đội hình dự bị
Lorient
Silva de Almeida Igor
2
Benjamin Mendy
5
Jean Victor Makengo
17
Joel Mvuka
93
Sirine Doucoure
29
Darlin Yongwa
12
Loris Mouyokolo
4
Pablo Pagis
26
Alfred Gomis
1
Montpellier
29
Enzo Tchato Mbiayi
18
Leo Leroy
75
Mamadou Sakho
23
Kelvin Yeboah
6
Christopher Jullien
16
Dimitry Bertaud
19
Sacha Delaye
35
Lucas Mincarelli Davin
39
Yanis Issoufou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
3.67
6
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
47%
15
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0