Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.80
0.80
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Montpellier
3'
0 - 1 Teji Savanier
Enzo Le Fee
7'
22'
0 - 2 Sepe Elye Wahi
28'
Leo Leroy
Bonke Innocent
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
37'
Ibrahima Kone
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
37'
43'
Falaye Sacko
Gedeon Kalulu Kyatengwa
50'
58'
Jonas Omlin
Bonke Innocent
59'
65'
Joris Chotard
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Leo Leroy
Yoann Cathline
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
67'
72'
Beni Makouana
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
72'
Valere Germain
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Chrislain Matsima
Ra sân: Julien Laporte
Ra sân: Julien Laporte
81'
Adil Aouchiche
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
81'
87'
Arnaud Souquet
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
90'
Teji Savanier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Montpellier
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
5
16
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
443
Số đường chuyền
490
82%
Chuyền chính xác
78%
15
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
30
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
9
21
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
13
15
Thử thách
4
124
Pha tấn công
110
48
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Lorient
4-2-3-1
Montpellier
4-2-3-1
1
Mannone
25
Goff
3
Talbi
15
Laporte
24
Kyatengwa
10
Fee
6
Abergel
11
Ouattara
21
Ponceau
7
Diarra
13
Moffi
1
Omlin
77
Sacko
6
Jullien
14
Esteve
27
Maouassa
12
Ferri
18
Leroy
7
Nordin
11
Savanier
10
Mavididi
21
Wahi
Đội hình dự bị
Lorient
Chrislain Matsima
4
Adil Aouchiche
70
Ibrahima Kone
9
Bonke Innocent
8
Yoann Cathline
22
Quentin Boisgard
17
Teddy Bartouche
77
Sirine Doucoure
29
Darlin Yongwa
12
Montpellier
28
Beni Makouana
2
Arnaud Souquet
9
Valere Germain
13
Joris Chotard
75
Mamadou Sakho
90
Bingourou Kamara
29
Enzo Tchato Mbiayi
22
Khalil Fayad
26
Thibault Tamas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
3.67
6
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
47%
15
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0