Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.74
0.74
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Nice
22'
Justin Kluivert
Thomas Monconduit 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
23'
24'
Calvin Stengs
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
46'
Evann Guessand
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
60'
Pablo Rosario
Moritz Jenz
62'
Armand Lauriente
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
64'
64'
Flavius Daniliuc
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Moritz Jenz
69'
Stephan Diarra
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
77'
78'
Andy Delort
79'
Youcef Attal
81'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
82'
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Nice
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
3
16
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
300
Số đường chuyền
535
73%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
5
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
10
27
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
131
37
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Lorient
5-3-2
Nice
4-4-2
30
Paul
25
Goff
3
Jenz
15
Laporte
17
Mendes
14
Hergault
6
Abergel
23
Monconduit
10
Fee
27
Grbic
13
Moffi
40
Benitez
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
19
Thuram-Ulien
21
Kluivert
7
Delort
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Lorient
Redwan Bourles
31
Armand Lauriente
28
Theo Le Bris
37
Loris Mouyokolo
4
Stephan Diarra
7
Mathieu Dreyer
1
Silva de Almeida Igor
2
Thomas Fontaine
5
Samuel Loric
20
Nice
5
Flavius Daniliuc
24
Evann Guessand
6
Morgan Schneiderlin
29
Lucas Da Cunha
1
Marcin Bulka
22
Calvin Stengs
23
Jordan Lotomba
13
Hassane Kamara
33
Justin Smith
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
44.67%
15
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Nice (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1