Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.81
0.81
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.99
0.99
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Red Star FC 93
Panos Katseris 1 - 0
Kiến tạo: Darlin Yongwa
Kiến tạo: Darlin Yongwa
12'
43'
Hacene Benali
46'
Aliou Badji
Ra sân: Hacene Benali
Ra sân: Hacene Benali
47'
1 - 1 Merwan Ifnaoui
Kiến tạo: Samuel Renel
Kiến tạo: Samuel Renel
58'
Fred Jose Dembi
Ra sân: Samuel Renel
Ra sân: Samuel Renel
Joel Mvuka
Ra sân: Panos Katseris
Ra sân: Panos Katseris
58'
Mohamed Bamba
Ra sân: Eli Junior Kroupi
Ra sân: Eli Junior Kroupi
69'
75'
Ivann Botella
Ra sân: Damien Durand
Ra sân: Damien Durand
Sambou Soumano 2 - 1
77'
Laurent Abergel
79'
Montassar Talbi
82'
82'
Fode Doucoure
Ra sân: Dylan Durivaux
Ra sân: Dylan Durivaux
82'
Hianga Mbock
Ra sân: Josue Escartin
Ra sân: Josue Escartin
Isaac James
Ra sân: Pablo Pagis
Ra sân: Pablo Pagis
87'
88'
Hianga Mbock
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Red Star FC 93
13
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
450
Số đường chuyền
377
82%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
6
7
Đánh chặn
6
9
Ném biên
23
5
Thử thách
3
35
Long pass
33
88
Pha tấn công
76
65
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lorient
4-4-2
Red Star FC 93
3-4-1-2
38
Mvogo
44
Yongwa
3
Talbi
32
Adjei
2
Igor
10
Pagis
6
Abergel
21
Ponceau
77
Katseris
22
Kroupi
28
Soumano
1
Beunardeau
27
Danger
4
Mendy
28
Kouagba
20
Durivaux
5
Escartin
97
Renel
98
Hachem
10
Ifnaoui
29
Benali
7
Durand
Đội hình dự bị
Lorient
Mohamed Bamba
9
Enzo Genton
60
Isaac James
66
Gedeon Kalulu Kyatengwa
24
Benjamin Leroy
1
Formose Mendy
5
Joel Mvuka
93
Red Star FC 93
16
William Avognan
21
Aliou Badji
17
Ivann Botella
26
Fred Jose Dembi
13
Fode Doucoure
93
Aniss El Hriti
19
Hianga Mbock
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
51%
15
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Red Star FC 93 (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0