Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.84
0.84
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
2.32
2.32
X
3.10
3.10
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Reims
17'
0 - 1 Arber Zeneli
Kiến tạo: El Bilal Toure
Kiến tạo: El Bilal Toure
Thomas Monconduit
22'
Teremas Moffi 1 - 1
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
32'
54'
Kamory Doumbia
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
57'
Kamory Doumbia
59'
1 - 2 El Bilal Toure
Kiến tạo: Kamory Doumbia
Kiến tạo: Kamory Doumbia
64'
Maxime Busi
Ra sân: Bradley Locko
Ra sân: Bradley Locko
64'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
Stephan Diarra
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
68'
Ibrahima Kone
Ra sân: Bonke Innocent
Ra sân: Bonke Innocent
68'
Laurent Abergel
74'
Fabien Lemoine
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
83'
Jeremy Morel
Ra sân: Leo Petrot
Ra sân: Leo Petrot
84'
Sambou Soumano
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
84'
90'
Samuel Koeberle
Ra sân: El Bilal Toure
Ra sân: El Bilal Toure
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Reims
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
6
15
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
442
Số đường chuyền
423
80%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
8
23
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
11
26
Ném biên
19
23
Cản phá thành công
18
4
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
101
Pha tấn công
111
39
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Lorient
4-3-3
Reims
5-3-2
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
23
Monconduit
8
Innocent
6
Abergel
28
Lauriente
13
Moffi
10
Fee
1
Rajkovic
32
Foket
6
Gravillon
2
Faes
5
Abdelhamid
28
Locko
20
Kebbal
21
Matusiwa
26
Lopy
10
Zeneli
7
Toure
Đội hình dự bị
Lorient
Ibrahima Kone
9
Fabien Lemoine
18
Stephan Diarra
7
Nardi Paul
30
Jerome Hergault
14
Silva de Almeida Igor
2
Jeremy Morel
21
Quentin Boisgard
11
Sambou Soumano
22
Reims
4
Maxime Busi
34
Samuel Koeberle
16
Yehvann Diouf
19
Mitchell Van Bergen
18
Fraser Hornby
11
Nathanael Mbuku
27
Sambou Sissoko
33
Kamory Doumbia
25
Moussa Doumbia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
5.33
56%
Kiểm soát bóng
39.33%
15
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Reims (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1