Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.52
2.52
X
3.00
3.00
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Reims
27'
Dereck Kutesa
Laurent Abergel 1 - 0
Kiến tạo: Andreaw Gravillon
Kiến tạo: Andreaw Gravillon
53'
Yoane Wissa
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
61'
Enzo Le Fee
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
61'
63'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
63'
El Bilal Toure
Ra sân: Dereck Kutesa
Ra sân: Dereck Kutesa
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
68'
74'
Nathanael Mbuku
75'
Thibault De Smet
Ra sân: NClomande Ghislain Konan
Ra sân: NClomande Ghislain Konan
75'
Moussa Doumbia
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
Jonathan Delaplace
Ra sân: Houboulang Mendes
Ra sân: Houboulang Mendes
82'
82'
Kaj Sierhuis
Ra sân: Boulaye Dia
Ra sân: Boulaye Dia
87'
Thibault De Smet
90'
Xavier Chavalerin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Reims
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
6
15
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
350
Số đường chuyền
500
76%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
22
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
13
16
Ném biên
28
18
Cản phá thành công
16
20
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
137
21
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Lorient
5-4-1
Reims
4-1-4-1
1
Dreyer
14
Hergault
21
Morel
15
Laporte
2
Gravillon
17
Mendes
11
Boisgard
6
Abergel
23
Monconduit
28
Lauriente
13
Moffi
1
Rajkovic
32
Foket
2
Faes
5
Abdelhamid
3
Konan
23
Cassama
8
Kutesa
14
Berisha
7
Chavalerin
24
Cafaro
11
Dia
Đội hình dự bị
Lorient
Pierre Yves Hamel
29
Enzo Le Fee
10
Yoane Wissa
19
Adrian Grbic
27
Trevoh Chalobah
8
Fabien Lemoine
18
Jonathan Delaplace
22
Tiago Ilori
4
Teddy Bartouche
16
Reims
25
Moussa Doumbia
10
Arber Zeneli
28
Thibault De Smet
34
Mouhamadou Drammeh
27
El Bilal Toure
16
Yehvann Diouf
29
Dario Maresic
21
Nathanael Mbuku
9
Kaj Sierhuis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
5.33
56%
Kiểm soát bóng
39.33%
15
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Reims (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1