Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Troyes
22'
0 - 1 Yoann Touzghar
Kiến tạo: Renaud Ripart
Kiến tạo: Renaud Ripart
Thomas Monconduit
59'
63'
Mama Samba Balde
Ra sân: Giulian Biancone
Ra sân: Giulian Biancone
63'
Yasser Larouci
Ra sân: Xavier Chavalerin
Ra sân: Xavier Chavalerin
64'
Renaud Ripart
Armand Lauriente
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
68'
Dango Ouattara
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
68'
Armand Lauriente 1 - 1
Kiến tạo: Dango Ouattara
Kiến tạo: Dango Ouattara
74'
78'
Yasser Larouci
Jerome Hergault
Ra sân: Silva de Almeida Igor
Ra sân: Silva de Almeida Igor
80'
81'
Ike Ugbo
Ra sân: Yoann Touzghar
Ra sân: Yoann Touzghar
81'
Adil Rami
Ra sân: Abdu Conte
Ra sân: Abdu Conte
85'
Issa Kabore
Sambou Soumano
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
87'
Armand Lauriente
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Troyes
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
10
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
530
Số đường chuyền
384
88%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
10
12
Đánh đầu
12
7
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
10
20
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
68
67
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Lorient
4-3-3
Troyes
5-4-1
1
Dreyer
25
Goff
21
Morel
3
Jenz
2
Igor
6
Abergel
18
Lemoine
10
Fee
13
Moffi
9
Kone
23
Monconduit
40
Moulin
29
Kabore
4
Biancone
2
Palmer-Brown
17
Salmier
12
Conte
20
Ripart
6
Kouame
10
Tardiau
24
Chavalerin
7
Touzghar
Đội hình dự bị
Lorient
Jerome Hergault
14
Quentin Boisgard
11
Bonke Innocent
8
Sambou Soumano
22
Armand Lauriente
28
Dango Ouattara
38
Nardi Paul
30
Houboulang Mendes
17
Leo Petrot
19
Troyes
16
Sebastien Renot
23
Adil Rami
13
Ike Ugbo
22
Yasser Larouci
14
Dylan Chambost
19
Oualid El Hajam
3
Youssouf Kone
5
Tristan Dingome
25
Mama Samba Balde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
42%
15
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
Troyes (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0