ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Los Angeles FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
St. Louis City
California bank court
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.07
+1.25
0.83
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
1.48
X
4.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
St. Louis City St. Louis City
7'
match yellow.png Marcel Hartel
Mateusz Bogusz match yellow.png
8'
Maxine Chanot match yellow.png
12'
Denis Bouanga 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Bogusz
match goal
45'
Olivier Giroud Goal Disallowed match var
55'
69'
match change Jannes Horn
Ra sân: Jake Girdwood Reich
69'
match change Akil Watts
Ra sân: Joakim Nilsson
69'
match change Tomas Totland
Ra sân: Rasmus Alm
Kei Kamara
Ra sân: Olivier Giroud
match change
74'
David Martinez Morales
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
75'
79'
match change Simon Becher
Ra sân: Eduard Lowen
79'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Jayden Reid
Nathan Ordaz
Ra sân: Cristian Olivera
match change
90'
Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Denis Bouanga
match change
90'
90'
match yellow.png Simon Becher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
St. Louis City St. Louis City
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
408
 
Số đường chuyền
 
504
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
27
80
 
Pha tấn công
 
126
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
David Martinez Morales
23
Kei Kamara
5
Marlon Santos da Silva Barbosa
27
Nathan Ordaz
12
Thomas Hasal
33
Aaron Ray Long
43
Diego Rosales
18
Erik Duenas
20
Eduard Andres Atuesta Velasco
Los Angeles FC Los Angeles FC 3-4-3
St. Louis City St. Louis City 4-4-2
1
Lloris
4
Segura
25
Chanot
24
Hollingshead
2
Chagoya
11
Tillman
8
OBrien
13
Olivera
99
Bouanga
9
Giroud
19
Bogusz
39
Lundt
2
Nerwinski
5
Kessler
4
Nilsson
99
Reid
21
Alm
10
Lowen
3
Reich
17
Hartel
36
Teuchert
9
Mello

Substitutes

14
Tomas Totland
38
Jannes Horn
20
Akil Watts
29
Nokkvi Thorisson
11
Simon Becher
31
Christian Olivares
22
Kyle Hiebert
15
Joshua Yaro
41
John Klein
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
David Martinez Morales 30
Kei Kamara 23
Marlon Santos da Silva Barbosa 5
Nathan Ordaz 27
Thomas Hasal 12
Aaron Ray Long 33
Diego Rosales 43
Erik Duenas 18
Eduard Andres Atuesta Velasco 20
St. Louis City St. Louis City
14 Tomas Totland
38 Jannes Horn
20 Akil Watts
29 Nokkvi Thorisson
11 Simon Becher
31 Christian Olivares
22 Kyle Hiebert
15 Joshua Yaro
41 John Klein

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (47trận)
Chủ Khách
St. Louis City (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
7
6
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
3
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
6
4
0
HT-B/FT-B
3
5
2
1

Los Angeles FC Los Angeles FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 30 6.9
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 1 21 14 66.67% 0 3 27 6.9
23 Kei Kamara Tiền vệ công 1 0 2 6 5 83.33% 0 3 12 7
25 Maxine Chanot Defender 1 0 0 41 35 85.37% 0 2 57 7.5
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 49 83.05% 1 1 71 7.3
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 7
99 Denis Bouanga Cánh trái 7 4 5 16 15 93.75% 10 1 49 8.1
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 0 0 46 40 86.96% 3 1 68 7.2
4 Eddie Segura Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 52 6.9
13 Cristian Olivera Cánh phải 2 0 2 38 34 89.47% 3 0 56 6.8
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 0 3 50 41 82% 0 1 67 7.3
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 3 0 1 37 24 64.86% 1 0 44 6.8
2 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 20 90.91% 3 0 42 7.2
30 David Martinez Morales Cánh phải 1 0 1 7 4 57.14% 1 0 11 6.9

St. Louis City St. Louis City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 1 0 0 38 34 89.47% 0 3 47 7
39 Benjamin Lundt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 17 68% 0 0 32 6.9
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 0 0 26 20 76.92% 3 0 38 6.6
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 3 0 1 25 19 76% 0 0 40 7.1
38 Jannes Horn Trung vệ 2 0 0 21 18 85.71% 0 4 24 7
17 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 2 0 1 52 43 82.69% 6 0 72 6.8
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 59 90.77% 3 1 95 7.3
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 1 0 0 86 68 79.07% 1 0 95 6.9
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 7 70% 1 2 14 7
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 0 0 1 22 16 72.73% 2 2 33 6.8
29 Nokkvi Thorisson Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.4
5 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 1 75 6.8
20 Akil Watts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 11 100% 1 1 17 7
11 Simon Becher Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.8
3 Jake Girdwood Reich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 44 6.7
99 Jayden Reid Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 33 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi