Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.01
1.01
O
3
0.88
0.88
U
3
0.92
0.92
1
1.48
1.48
X
4.33
4.33
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.82
0.82
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Lugano
Phút
HJK Helsinki
Albian Hajdari
8'
Antonios Papadopoulos 1 - 0
Kiến tạo: Anto Grgic
Kiến tạo: Anto Grgic
34'
Martim Marques 2 - 0
56'
60'
Liam Moller
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
60'
Kevor Palumets
Ra sân: Aapo Halme
Ra sân: Aapo Halme
Hicham Mahou
Ra sân: Ignacio Aliseda
Ra sân: Ignacio Aliseda
65'
Kacper Przybylko
Ra sân: Mattia Bottani
Ra sân: Mattia Bottani
65'
Daniel dos Santos Barros
Ra sân: Uran Bislimi
Ra sân: Uran Bislimi
66'
75'
Luke Plange
Ra sân: Lee Erwin
Ra sân: Lee Erwin
75'
Atomu Tanaka
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ousmane Doumbia
Ra sân: Hadj Mahmoud
Ra sân: Hadj Mahmoud
77'
Ayman El Wafi
Ra sân: Martim Marques
Ra sân: Martim Marques
88'
88'
Kai Meriluoto
Ra sân: Ozan Kokcu
Ra sân: Ozan Kokcu
Daniel dos Santos Barros 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lugano
HJK Helsinki
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
23
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
15
62%
Kiểm soát bóng
38%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
615
Số đường chuyền
375
88%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
13
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
15
Ném biên
8
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
15
38
Long pass
19
109
Pha tấn công
88
56
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Lugano
4-3-3
HJK Helsinki
4-5-1
1
Saipi
26
Marques
5
Hajdari
6
Papadopoulos
46
Zanotti
29
Mahmoud
8
Grgic
25
Bislimi
31
Aliseda
10
Bottani
11
Steffen
25
Nijhuis
2
Foster
3
Antzoulas
5
OShaughnessy
30
Pallas
17
Bande
23
Kokcu
6
Halme
8
Kanellopoulos
7
Hostikka
94
Erwin
Đội hình dự bị
Lugano
Zachary Brault-Guillard
2
Yanis Cimignani
21
Daniel dos Santos Barros
27
Ousmane Doumbia
20
Ayman El Wafi
22
Hicham Mahou
18
Lars Lukas Mai
17
Cheikh Ndiaye
13
Sebastian Osigwe Ogenna
58
Kacper Przybylko
93
Yannis Ryter
28
HJK Helsinki
99
Alessandro Albanese
24
Michael Boamah
42
Kai Meriluoto
22
Liam Moller
1
Jesse Ost
80
Kevor Palumets
9
Luke Plange
37
Atomu Tanaka
4
Joona Toivio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
2
64%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lugano (17trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0