Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.99
0.99
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.30
1.30
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Luton Town
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
14'
Osman Kakay
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Elijah Anuoluwapo Adebayo 1 - 0
Kiến tạo: Carlton Morris
Kiến tạo: Carlton Morris
18'
Jordan Clark
44'
Henri Lansbury
54'
63'
Robert Dickie
Ra sân: Sam Field
Ra sân: Sam Field
63'
Stefan Marius Johansen
Ra sân: Luke Amos
Ra sân: Luke Amos
Cameron Jerome
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
67'
Luke Freeman
Ra sân: Henri Lansbury
Ra sân: Henri Lansbury
67'
Harry Cornick
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Carlton Morris
67'
Jimmy Dunne(OW) 2 - 0
77'
79'
Andre Dozzell
Ra sân: Jimmy Dunne
Ra sân: Jimmy Dunne
80'
Taylor Richards
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
Luke Freeman 3 - 0
Kiến tạo: Harry Cornick
Kiến tạo: Harry Cornick
90'
90'
3 - 1 Ethan Horvath(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luton Town
Queens Park Rangers (QPR)
9
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
3
9
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
289
Số đường chuyền
430
71%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
5
21
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
1
24
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
96
66
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Luton Town
3-4-1-2
Queens Park Rangers (QPR)
4-3-3
34
Horvath
3
Potts
5
Bradley
4
Lockyer
29
Bell
18
Clark
12
Lansbury
2
Bree
22
Campbell
11
Adebayo
9
Morris
1
Dieng
26
Balogun
3
Dunne
5
Clarke-Salter
22
Paal
8
Amos
47
Iroegbunam
15
Field
11
Roberts
9
Dykes
10
Chair
Đội hình dự bị
Luton Town
Harry Cornick
7
Cameron Jerome
35
Harry Isted
21
Luke Freeman
30
Luke Berry
8
Alfie Doughty
45
Fred Onyedinma
23
Queens Park Rangers (QPR)
20
Taylor Richards
6
Stefan Marius Johansen
13
Jordan Gideon Archer
17
Andre Dozzell
37
Albert Adomah
4
Robert Dickie
2
Osman Kakay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2.33
8.67
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
40.33%
Kiểm soát bóng
43%
11.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town (10trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1