Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.06
1.06
1
3.20
3.20
X
3.45
3.45
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
1
0.84
0.84
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Luton Town
Phút
Rotherham United
43'
Michael Smith
Harry Cornick
Ra sân: Dan Potts
Ra sân: Dan Potts
46'
Pelly Ruddock
Ra sân: James Collins
Ra sân: James Collins
62'
65'
Chiedozie Ogbene
Ra sân: Matthew Olosunde
Ra sân: Matthew Olosunde
65'
Freddie Ladapo
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
74'
Joe Mattock
Ra sân: Daniel Barlaser
Ra sân: Daniel Barlaser
Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luton Town
Rotherham United
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
363
Số đường chuyền
282
64%
Chuyền chính xác
55%
11
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
3
56
Đánh đầu
56
25
Đánh đầu thành công
31
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
7
38
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
12
101
Pha tấn công
110
50
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Luton Town
3-5-2
Rotherham United
3-4-2-1
12
Sluga
24
Naismith
5
Bradley
6
Pearson
3
Potts
22
Dewsbury-Hall
16
Rea
4
Tunnicliffe
26
Bree
19
Collins
29
Adebayo
27
Blackman
20
Ihiekwe
6
Wood
19
Harding
22
Olosunde
5
Wing
26
Barlaser
30
Giles
25
Crooks
8
Wiles
24
Smith
Đội hình dự bị
Luton Town
Dionisio Pereira de Souza
30
Martin Cranie
2
Sam Nombe
27
George Moncur
14
James Shea
1
Kazenga Lua-Lua
25
Pelly Ruddock
17
Harry Cornick
7
Joseff Morrell
28
Rotherham United
11
Chiedozie Ogbene
10
Freddie Ladapo
21
Angus MacDonald
17
Kieran Sadlier
3
Joe Mattock
16
Jamie Lindsay
1
Viktor Johansson
4
Shaun Macdonald
28
Florian Jozefzoon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
8
2.67
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6
40.33%
Kiểm soát bóng
40%
11.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town (10trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0