Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
2.45
2.45
X
3.37
3.37
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Luzern
Phút
Basel
45'
Nicolas Vouilloz
Nicky Medja Beloko
48'
55'
Marin Soticek
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Ra sân: Xherdan Shaqiri
56'
Leon Avdullahu
Levin Winkler
Ra sân: Tyron Owusu
Ra sân: Tyron Owusu
63'
Adrian Grbic
Ra sân: Thibault Klidje
Ra sân: Thibault Klidje
63'
70'
Josafat Mendes
Ra sân: Anton Kade
Ra sân: Anton Kade
70'
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Ra sân: Albian Ajeti
Ra sân: Albian Ajeti
Jesper Lofgren
Ra sân: Stefan Knezevic
Ra sân: Stefan Knezevic
72'
Kevin Spadanuda
Ra sân: Lars Villiger
Ra sân: Lars Villiger
72'
Luca Jaquez 1 - 0
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Kiến tạo: Donat Rrudhani
78'
82'
Bradley Fink
Ra sân: Nicolas Vouilloz
Ra sân: Nicolas Vouilloz
Severin Ottiger
Ra sân: Aleksandar Stankovic
Ra sân: Aleksandar Stankovic
84'
85'
Bradley Fink
Severin Ottiger
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luzern
Basel
14
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
28
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
1
18
Sút ra ngoài
11
14
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
394
Số đường chuyền
518
74%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
9
18
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
7
17
Ném biên
26
9
Thử thách
14
28
Long pass
36
79
Pha tấn công
129
61
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Luzern
4-3-1-2
Basel
3-4-3
1
Loretz
14
Ciganiks
5
Knezevic
4
Jaquez
20
Dorn
18
Beloko
24
Owusu
8
Stankovic
11
Rrudhani
27
Villiger
17
Klidje
1
Hitz
26
Barisic
32
Adjetey
3
Vouilloz
30
Kade
37
Avdullahu
22
Leroy
31
Schmid
10
Shaqiri
23
Ajeti
11
Traore
Đội hình dự bị
Luzern
Julian Bock
41
Bung Meng Freimann
46
Adrian Grbic
9
Jakub Kadak
16
Jesper Lofgren
3
Severin Ottiger
2
Kevin Spadanuda
7
Dario Ulrich
22
Levin Winkler
29
Basel
43
Marvin Akahomen
29
Moussa Cissé
18
Emmanuel Essiam
14
Bradley Fink
9
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
17
Josafat Mendes
13
Mirko Salvi
19
Marin Soticek
34
Taulant Xhaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.67
7.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
12.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luzern (11trận)
Chủ
Khách
Basel (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3