Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.50
3.50
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Aalborg
42'
0 - 1 Younes Bakiz
Kiến tạo: Louka Andreassen
Kiến tạo: Louka Andreassen
Magnus Westergaard
55'
60'
0 - 2 Younes Bakiz
Kiến tạo: Alan Sousa
Kiến tạo: Alan Sousa
62'
Andreas Poulsen
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
62'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
62'
63'
Marco Ramkilde
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
67'
Pedro Ferreira
71'
Jeppe Pedersen
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
Timo Letschert
Ra sân: Pascal Gregor
Ra sân: Pascal Gregor
74'
Saevar Atli Magnusson
76'
Timo Letschert
78'
79'
Malthe Hojholt
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Ferreira
79'
Oliver Ross
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Aalborg
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
28
Tổng cú sút
17
9
Sút trúng cầu môn
6
14
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
439
Số đường chuyền
420
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
6
7
Thử thách
5
110
Pha tấn công
95
53
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-1-2
Aalborg
4-2-3-1
16
Kikkenborg
29
Hey
30
Romer
23
Gregor
17
Sorensen
42
Chukwuani
22
Westergaard
20
Jorgensen
97
Corlu
11
Kaastrup
9
Kristensen
22
Sander
2
Pallesen
5
Granli
4
Kramer
3
Ahlmann
8
Fossum
6
Ferreira
7
Sousa
10
Andersen
18
Andreassen
23
2
Bakiz
Đội hình dự bị
Lyngby
Saevar Atli Magnusson
21
Timo Letschert
4
Sebastian Koch
12
Rasmus Thellufsen Pedersen
10
Tobias Storm
24
Frederik Ibsen
1
Casper Kaarsbo Winther
13
Mikkel Juhl
2
Brian Tomming Hamalainen
3
Aalborg
38
Oliver Ross
34
Sebastian Otoa
14
Malthe Hojholt
40
Daniel Veiby Held
29
Marco Ramkilde
19
Anosike Ementa
25
Andreas Poulsen
32
Kilian Ludewig
28
Jeppe Pedersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.33
40.33%
Kiểm soát bóng
48%
13
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
2