Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
0.99
0.99
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.81
0.81
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Aalborg
Petur Knudsen 1 - 0
Kiến tạo: Willy Kumado
Kiến tạo: Willy Kumado
24'
26'
Louka Andreassen
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Ferreira
29'
Niclas Jensen Helenius
44'
1 - 1 Lars Kramer
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Mathias Kristensen
Ra sân: Petur Knudsen
Ra sân: Petur Knudsen
46'
Frederik Gytkjaer 2 - 1
Kiến tạo: Pascal Gregor
Kiến tạo: Pascal Gregor
46'
49'
Jakob Ahlmann
Ra sân: Rasmus Thelander
Ra sân: Rasmus Thelander
62'
Oliver Ross
Ra sân: Kilian Ludewig
Ra sân: Kilian Ludewig
63'
Marco Ramkilde
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
63'
Anosike Ementa
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
70'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
81'
Parfait Bizoza
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Aalborg
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
16
18
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
309
Số đường chuyền
365
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
34
Đánh đầu thành công
21
6
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
11
13
Đánh chặn
5
25
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
2
8
Cản phá thành công
11
5
Thử thách
2
94
Pha tấn công
96
63
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Lyngby
5-3-2
Aalborg
4-3-3
16
Kikkenborg
20
Finnsson
7
Kumado
29
Hey
6
Bjelland
23
Gregor
21
Magnusson
30
Romer
42
Chukwuani
26
Gytkjaer
8
Knudsen
40
Mantl
32
Ludewig
4
Kramer
26
Thelander
5
Granli
6
Ferreira
14
Hojholt
8
Fossum
23
Bakiz
17
Helenius
10
Andersen
Đội hình dự bị
Lyngby
Mikkel Juhl
2
Parfait Bizoza
22
Rezan Corlu
10
Brian Tomming Hamalainen
3
Mathias Kristensen
9
Sanders Ngabo
19
Tobias Storm
24
Gustav Lemann Ullits
40
Casper Kaarsbo Winther
13
Aalborg
3
Jakob Ahlmann
19
Anosike Ementa
34
Sebastian Otoa
18
Louka Andreassen
29
Marco Ramkilde
38
Oliver Ross
22
Sander Theo
24
Jonas Skulstad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
42%
Kiểm soát bóng
48%
14
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (11trận)
Chủ
Khách
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
2