Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.89
0.89
1
2.75
2.75
X
3.35
3.35
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.89
0.89
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Midtjylland
Tochi Phil Chukwuani 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
2'
14'
1 - 1 Stefan Gartenmann
Kiến tạo: Gustav Isaksen
Kiến tạo: Gustav Isaksen
Saevar Atli Magnusson 2 - 1
33'
Petur Knudsen
40'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
46'
46'
Armin Gigovic
Ra sân: Oliver Sorensen
Ra sân: Oliver Sorensen
52'
Jose Carlos Ferreira Junior
69'
Edward Chilufya
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Sebastian Koch
Ra sân: Petur Knudsen
Ra sân: Petur Knudsen
72'
73'
Frederik Heiselberg
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
73'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
78'
Frederik Heiselberg
Frederik Gytkjaer
84'
Kolbeinn Birgir Finnsson
87'
Mathias Kristensen
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
90'
90'
Victor Bak Jensen
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Midtjylland
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
201
Số đường chuyền
459
16
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
8
18
Ném biên
17
16
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
8
68
Pha tấn công
108
26
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-3
Midtjylland
4-3-1-2
16
Kikkenborg
6
Bjelland
29
Hey
23
Gregor
20
Finnsson
42
Chukwuani
30
Romer
24
Storm
21
Magnusson
8
Knudsen
26
Gytkjaer
1
Lossl
14
Dalsgaard
4
Gartenmann
73
Junior
29
Silva,Paulinho
24
Sorensen
5
Martinez
8
Olsson
58
Simsir
11
Isaksen
74
Junior
Đội hình dự bị
Lyngby
Mikkel Juhl
2
Parfait Bizoza
22
Rezan Corlu
10
Brian Tomming Hamalainen
3
Frederik Ibsen
1
Sebastian Koch
12
Mathias Kristensen
9
Sanders Ngabo
19
Casper Kaarsbo Winther
13
Midtjylland
20
Valdemar Andreasen
55
Victor Bak Jensen
35
Charles Rigon Matos
18
Edward Chilufya
37
Armin Gigovic
47
Frederik Heiselberg
16
Elias Rafn Olafsson
22
Pontus Texel
17
Mads Thychosen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
7
40.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
13
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3