Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.93
0.93
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
4.10
4.10
X
3.85
3.85
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.89
0.89
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Midtjylland
21'
Joel Andersson
Ra sân: Christian Sorensen
Ra sân: Christian Sorensen
25'
Emiliano Martinez
61'
Gogorza
Ra sân: Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Jose Carlos Ferreira Junior
61'
Mads Bech Sorensen
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
61'
Oliver Sorensen
Ra sân: Denil Castillo
Ra sân: Denil Castillo
64'
0 - 1 Franculino Gluda Dju
Kiến tạo: Adam Gabriel
Kiến tạo: Adam Gabriel
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
71'
Willy Kumado
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
71'
Lauge Sandgrav 1 - 1
Kiến tạo: Magnus Jensen
Kiến tạo: Magnus Jensen
73'
Gustav Fraulo
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
80'
Marcel Romer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
80'
84'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
90'
1 - 2 Aral Simsir
Casper Kaarsbo Winther
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Midtjylland
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
16
14
Sút Phạt
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
349
Số đường chuyền
526
81%
Chuyền chính xác
87%
8
Phạm lỗi
12
3
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
8
11
Ném biên
16
11
Thử thách
6
36
Long pass
28
65
Pha tấn công
125
48
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-3
Midtjylland
4-2-3-1
32
Storch
3
Hamalainen
12
Jensen
23
Gregor
20
Finnsson
14
Sandgrav
13
Winther
24
Storm
17
Amon
26
Gytkjaer
21
Magnusson
16
Olafsson
13
Gabriel
4
Diao
5
Martinez
73
Junior
15
Sorensen
21
Castillo
14
Chilufya
9
Brynhildsen
58
Simsir
7
Dju
Đội hình dự bị
Lyngby
Abdul Malik Abubakari
9
Gustav Fraulo
19
David Jensen
1
Willy Kumado
7
Peter Langhoff
22
Michael Opoku
15
Baptiste Rolland
4
Marcel Romer
30
Adam Clement Vendelbo
27
Midtjylland
6
Joel Andersson
17
Kristoffer Askildsen
22
Mads Bech Sorensen
41
Gogorza
45
Al Hadji Kamara
3
Han-beom Lee
1
Jonas Lossl
2
Andre Ibsen Romer
24
Oliver Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
7
40.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
13
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3