Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.96
0.96
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Randers FC
28'
Mikkel Kallesöe
38'
Mikkel Kallesöe
41'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Ernest Agyiri
Ra sân: Ernest Agyiri
Casper Kaarsbo Winther
42'
Andri Lucas Gudjohnsen 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Amon
Kiến tạo: Jonathan Amon
59'
62'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
64'
1 - 1 Wessel Dammers
Kiến tạo: Oliver Olsen
Kiến tạo: Oliver Olsen
Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
70'
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
70'
Willy Kumado
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
77'
Frederik Gytkjaer 2 - 1
Kiến tạo: Pascal Gregor
Kiến tạo: Pascal Gregor
81'
88'
Sabil Hansen
Ra sân: Wessel Dammers
Ra sân: Wessel Dammers
88'
Hugo Andersson
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
90'
90'
Oliver Olsen
90'
Patrick Carlgren
Tochi Phil Chukwuani
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Randers FC
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
15
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
469
Số đường chuyền
455
16
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
6
1
Thử thách
3
104
Pha tấn công
89
57
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-4-2-1
Randers FC
4-4-1-1
32
Storch
5
Lissens
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
30
Romer
13
Winther
24
Storm
17
Amon
21
Magnusson
22
Gudjohnsen
1
Carlgren
7
Kallesöe
3
Hoegh
4
Dammers
27
Olsen
28
Coulibaly
6
Bjorkengren
8
Mads
21
Agyiri
90
Odey
77
Fuseini
Đội hình dự bị
Lyngby
Tochi Phil Chukwuani
42
Gustav Fraulo
19
Frederik Gytkjaer
26
Brian Tomming Hamalainen
3
Willy Kumado
7
Anton Mayland
31
Johan Meyer
16
Michael Opoku
15
Enock Otoo
33
Randers FC
17
Max Albaek
5
Hugo Andersson
23
Muamer Brajanac
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
2
Kudsk Jeppe
14
Frederik Lauenborg
25
Oskar Snorre
30
Mike Themsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
40.33%
Kiểm soát bóng
48%
13
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1