Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.84
0.84
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
2.90
2.90
X
3.60
3.60
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.19
1.19
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Silkeborg
Frederik Gytkjaer 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
4'
11'
Joel Felix
Ra sân: Tobias Salquist
Ra sân: Tobias Salquist
Pascal Gregor
45'
Magnus Jensen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
46'
50'
Alexander Busch
58'
Callum McCowatt
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
58'
Kolbeinn Birgir Finnsson 2 - 0
Kiến tạo: Frederik Gytkjaer
Kiến tạo: Frederik Gytkjaer
74'
77'
Pelle Mattsson
Frederik Gytkjaer
77'
78'
Mark Brink
Magnus Jensen
78'
Lauge Sandgrav
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
80'
Casper Kaarsbo Winther
81'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Marc Muniesa
Ra sân: Marc Muniesa
81'
82'
Kasper Kusk
Ra sân: Pelle Mattsson
Ra sân: Pelle Mattsson
82'
Frederik Carlsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Silkeborg
6
Phạt góc
8
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
4
10
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
341
Số đường chuyền
611
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
2
15
Thử thách
12
71
Pha tấn công
144
35
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
Silkeborg
4-3-3
1
Kikkenborg
5
Muniesa
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
42
Chukwuani
30
Romer
13
Winther
7
Kumado
26
Gytkjaer
22
Gudjohnsen
1
Larsen
5
Sonne
40
Busch
20
Salquist
24
Musonda
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
8
Thordarson
23
Adamsen
10
Tengstedt
Đội hình dự bị
Lyngby
Jonathan Amon
17
Parfait Bizoza
8
Rezan Corlu
10
Brian Tomming Hamalainen
3
Magnus Jensen
12
Saevar Atli Magnusson
21
Lauge Sandgrav
14
Jannich Storch
32
Tobias Storm
24
Silkeborg
11
Frederik Carlsen
18
Anders Dahl
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
17
Callum McCowatt
3
Robin Dahl Ostrom
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
42%
Kiểm soát bóng
49.67%
14
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (11trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
0
1
0