Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
Vejle
24'
Denis Kolinger
Saevar Atli Magnusson 1 - 0
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
38'
46'
Stefan Velkov
Ra sân: Denis Kolinger
Ra sân: Denis Kolinger
49'
1 - 1 German Onugkha
Kiến tạo: Musa Juwara
Kiến tạo: Musa Juwara
68'
Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Lauritsen Tobias
Ra sân: Lauritsen Tobias
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
69'
74'
Marius Elvius
Ra sân: Miiko Albornoz
Ra sân: Miiko Albornoz
Johan Meyer
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
77'
Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
77'
Willy Kumado
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
77'
79'
Ebenezer Ofori
Ra sân: Hamza Barry
Ra sân: Hamza Barry
79'
Anders K. Jacobsen
Ra sân: Musa Juwara
Ra sân: Musa Juwara
Gustav Fraulo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
Vejle
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
3
17
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
423
Số đường chuyền
330
6
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
27
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
7
7
Thử thách
9
74
Pha tấn công
116
44
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Lyngby
3-5-2
Vejle
3-4-3
32
Storch
24
Storm
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
30
Romer
13
Winther
21
Magnusson
5
Lissens
17
Amon
22
Gudjohnsen
1
Trott
3
Albornoz
6
Redal
4
Nielsen
14
Nielsen
5
Barry
35
Francois
20
Kolinger
25
Tobias
9
Onugkha
11
Juwara
Đội hình dự bị
Lyngby
Nikolai Baden Frederiksen
29
Tochi Phil Chukwuani
42
Gustav Fraulo
19
Frederik Gytkjaer
26
Brian Tomming Hamalainen
3
Willy Kumado
7
Anton Mayland
31
Johan Meyer
16
Michael Opoku
15
Vejle
59
Marius Elvius
17
Dimitris Emmanouilidis
23
Lasse Flo
18
Anders K. Jacobsen
19
Victor Lind
15
Ebenezer Ofori
22
Anders Sonderskov
31
Igor Vekic
13
Stefan Velkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
4
3
Sút trúng cầu môn
3
40.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
13
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
Vejle (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0