ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 4, 03/01 Vòng 14
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Maccabi Netanya
Green Stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.86
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.00
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.67
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
13'
match yellow.png Stanislav Bilenkyi
38'
match goal 0 - 1 Nassim Ouammou
44'
match yellow.png Karm Jaber
Nemanja Ljubisavljevic match yellow.png
49'
65'
match yellow.png Boris Enow Takang
Mark Koszta 1 - 1
Kiến tạo: Shlomi Azulay
match goal
81'
85'
match yellow.png Aviv Avraham
90'
match goal 1 - 2 Liran Rotman
Kiến tạo: Bar Cohen
90'
match goal 1 - 3 Bar Cohen
Kiến tạo: Boris Enow Takang
90'
match var Liran Rotman Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
316
 
Số đường chuyền
 
466
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
140
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
5 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 47.33%
15 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (11trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1