Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Maccabi Tel Aviv
Phút
LASK Linz
29'
Felix Luckeneder
46'
Philipp Wiesinger
Ra sân: Felix Luckeneder
Ra sân: Felix Luckeneder
60'
James Holland
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
61'
Marvin Potzmann
Ra sân: Florian Flecker
Ra sân: Florian Flecker
Ofir Davidadze
Ra sân: Matan Hozez
Ra sân: Matan Hozez
69'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
Ra sân: Stipe Perica
70'
72'
Philipp Wiesinger
77'
Andreas Gruber
Ra sân: Thomas Goiginger
Ra sân: Thomas Goiginger
77'
Alexander Schmidt
Ra sân: Mamoudou Karamoko
Ra sân: Mamoudou Karamoko
80'
Marvin Potzmann
Eduardo Guerrero
Ra sân: Brandley Kuwas
Ra sân: Brandley Kuwas
81'
Eyal Golasa
82'
Eden Shamir
Ra sân: Eyal Golasa
Ra sân: Eyal Golasa
84'
89'
0 - 1 Sascha Horvath
Kiến tạo: Alexander Schmidt
Kiến tạo: Alexander Schmidt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Tel Aviv
LASK Linz
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
6
16
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
448
Số đường chuyền
292
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
32
15
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
13
110
Pha tấn công
126
35
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Maccabi Tel Aviv
4-1-4-1
LASK Linz
4-2-3-1
1
Peretz
4
Saborit
31
Piven-Bachtiar
44
Rodriguez
28
Barros
21
Yeini
7
Hozez
16
Kanichowsky
23
Golasa
17
Kuwas
9
Perica
1
Schlager
29
Flecker
34
Boller
33
Luckeneder
7
Renner
21
Seok
31
Grgic
27
Goiginger
30
Horvath
38
Nakamura
9
Karamoko
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv
Eylon Haim Almog
29
Matan Baltaxa
3
Tal Ben Haim
11
Ofir Davidadze
27
Eduardo Guerrero
39
Osama Khalaila
20
Idan Nachmias
5
Avraham Rikan
22
Ido Shahar
36
Eden Shamir
18
Or Yitzhak
33
Or Yitzhak
33
LASK Linz
14
Husein Balic
36
Thomas Gebauer
17
Andreas Gruber
25
James Holland
4
Yannis Letard
44
Dario Maresic
22
Christoph Monschein
39
Nikolas Polster
19
Marvin Potzmann
23
Alexander Schmidt
6
Philipp Wiesinger
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
61%
Kiểm soát bóng
49.33%
13.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Tel Aviv (15trận)
Chủ
Khách
LASK Linz (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
5
1
3