Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
1.04
1.04
-1.75
0.80
0.80
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
8.90
8.90
X
6.20
6.20
2
1.21
1.21
Hiệp 1
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.73
0.73
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Đức
Stefan Spirovski
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Arijan Ademi
29'
50'
0 - 1 Kai Havertz
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
54'
Kai Havertz
Bojan Miovski)
Ra sân: Adis Jahovic
Ra sân: Adis Jahovic
58'
Erdal Rakip
Ra sân: Boban Nikolov
Ra sân: Boban Nikolov
58'
61'
Karim Adeyemi
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
61'
Florian Wirtz
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
70'
0 - 2 Timo Werner
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
Stefan Ristovski
71'
73'
0 - 3 Timo Werner
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Florian Wirtz
74'
Jonas Hofmann
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
74'
Jamal Musiala
Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Timo Werner
Stefan Askovski
Ra sân: Stefan Ristovski
Ra sân: Stefan Ristovski
77'
Stefan Ristevski
Ra sân: Tihomir Kostadinov
Ra sân: Tihomir Kostadinov
77'
80'
Florian Neuhaus
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
83'
0 - 4 Jamal Musiala
Kiến tạo: Karim Adeyemi
Kiến tạo: Karim Adeyemi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Đức
Giao bóng trước
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
24
1
Sút trúng cầu môn
10
5
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
5
8
Sút Phạt
12
26%
Kiểm soát bóng
74%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
258
Số đường chuyền
753
71%
Chuyền chính xác
89%
13
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
7
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
14
17
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
4
71
Pha tấn công
174
21
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Macedonia
4-2-3-1
Đức
4-2-3-1
1
Dimitrievski
8
Alioski
6
Musliu
14
Velkovski
13
Ristovski
5
Ademi
21
Kostadinov
11
Churlinov
7
Elmas
16
Nikolov
18
Jahovic
1
Neuer
16
Klostermann
15
Sule
5
Kehrer
21
Raum
8
Goretzka
6
Kimmich
10
Gnabry
13
Muller
7
Havertz
9
2
Werner
Đội hình dự bị
Macedonia
Damjan Siskovski
22
Stefan Ristevski
4
Stefan Spirovski
20
Erdal Rakip
17
Stefan Askovski
3
Bojan Miovski)
23
Todor Todoroski
2
Gjoko Zajkov
15
Nikola Serafimov
19
Dejan Iliev
12
Aleksandar Trajkovski
9
Jani Atanasov
10
Đức
23
Florian Wirtz
22
Marc-Andre ter Stegen
14
Jamal Musiala
12
Bernd Leno
17
Florian Neuhaus
20
Karim Adeyemi
18
Jonas Hofmann
4
Matthias Ginter
19
Leroy Sane
11
Marco Reus
3
Nico Schlotterbeck
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
46%
Kiểm soát bóng
60.67%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0