Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.84
0.84
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.87
0.87
1
1.97
1.97
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.10
1.10
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Macedonia
Phút
Phần Lan
37'
0 - 1 Oliver Antman
41'
Joel Pohjanpalo
Bojan Miovski
Ra sân: Stefan Spirovski
Ra sân: Stefan Spirovski
46'
Ljupco Doriev
Ra sân: Egzon Bejtulai
Ra sân: Egzon Bejtulai
46'
58'
Niilo Maenpaa
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
Darko Velkovski
Ra sân: Visar Musliu
Ra sân: Visar Musliu
59'
Valon Ethemi
Ra sân: Boban Nikolov
Ra sân: Boban Nikolov
59'
Jani Atanasov
Ra sân: Ilja Nestorovski
Ra sân: Ilja Nestorovski
59'
61'
Mikael Soisalo
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Robin Lod
64'
Mikael Soisalo
72'
Diogo Tomas
Ra sân: Nikolai Alho
Ra sân: Nikolai Alho
72'
Santeri Hostikka
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Robert Taylor
Enis Bardhi 1 - 1
75'
83'
Marcus Forss
Ra sân: Oliver Antman
Ra sân: Oliver Antman
Elif Elmas
84'
Agon Elezi
Ra sân: Elif Elmas
Ra sân: Elif Elmas
87'
90'
Ilmari Niskanen
Ra sân: Tuomas Ollila
Ra sân: Tuomas Ollila
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Macedonia
Phần Lan
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
141
Pha tấn công
96
76
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Macedonia
4-1-4-1
Phần Lan
4-4-2
1
Dimitrievski
8
Alioski
5
Serafimov
6
Musliu
15
Bejtulai
10
Bardhi
7
Elmas
20
Spirovski
16
Nikolov
13
Ristovski
23
Nestorovski
12
Joronen
17
Alho
22
Hoskonen
4
Ivanov
18
Ollila
11
Antman
14
Lingman
26
Suhonen
7
Taylor
20
Pohjanpalo
8
Lod
Đội hình dự bị
Macedonia
Aleksovski I.
26
Stefan Askovski
3
Jani Atanasov
11
Dorian Babunski
19
Bojan Dimoski
25
Ljupco Doriev
24
Agon Elezi
18
Valon Ethemi
17
Bojan Miovski
9
Mirchevski M.
21
Kristijan Naumovski
12
Stefan Ristevski
4
Damjan Siskovski
22
Todor Todoroski
2
Darko Velkovski
14
Phần Lan
23
Carljohan Eriksson
19
Marcus Forss
6
Santeri Hostikka
1
Lukas Hradecky
10
Benjamin Kallman
25
Niilo Maenpaa
21
Ilmari Niskanen
3
Daniel OShaughnessy
13
Pyry Soiri
16
Mikael Soisalo
24
Diogo Tomas
2
Leo Vaisanen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
2
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
37.33%
6.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia (4trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0