Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Chủ nhật, 09/06
Vòng Round 4
Machida Athletic Stadium
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Cerezo Osaka
Na Sang Ho 1 - 0
5'
Gen Shoji 2 - 0
21'
26'
2 - 1 Gen Shoji(OW)
36'
2 - 2 Satoki Uejo
39'
Hiroaki Okuno
Kai Shibato
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
46'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
58'
Mitchell Duke
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
63'
64'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
64'
Sota Kitano
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Jurato Ikeda
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
73'
73'
Reiya Sakata
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
80'
Masaya Shibayama
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
80'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Capixaba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
6
Cứu thua
5
80
Pha tấn công
92
52
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
Cerezo Osaka
4-2-3-1
42
Fukui
26
Hayashi
3
Shoji
5
Dresevic
33
Mochizuki
10
Ho
18
Shimoda
8
Sento
39
Vasquez
47
Araki
11
Lima
21
Hyeon
16
Okuda
10
Tanaka
24
Toriumi
14
Funaki
7
Uejo
25
Okuno
77
Fernandes
55
Bueno
27
Capixaba
9
Pereira
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Mitchell Duke
15
Kazuki Fujimoto
22
Jurato Ikeda
4
Takaya Numata
19
Masayuki Okuyama
2
Kai Shibato
45
Junya Suzuki
6
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
28
Takuya Yasui
41
Cerezo Osaka
4
Yuichi Hirano
8
Shinji Kagawa
38
Sota Kitano
13
Hiroshi Kiyotake
17
Reiya Sakata
48
Masaya Shibayama
31
Keisuke Shimizu
19
Hirotaka Tameda
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
4
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
5
42%
Kiểm soát bóng
45.67%
15.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
2
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
6
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
0
3
HT-B/FT-B
6
5
5
4