Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.87
0.87
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.14
1.14
O
1
0.94
0.94
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Jubilo Iwata
Yuta Nakayama 1 - 0
Kiến tạo: Daiki Sugioka
Kiến tạo: Daiki Sugioka
4'
Erik Nascimento de Lima 2 - 0
Kiến tạo: Henry Heroki Mochizuki
Kiến tạo: Henry Heroki Mochizuki
29'
Erik Nascimento de Lima Goal (VAR xác nhận)
35'
Kazuki Fujimoto 3 - 0
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kiến tạo: Oh Se-Hun
45'
46'
Ryo Watanabe
Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Rei Hirakawa
46'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Shota Fujio Penalty awarded
55'
Shota Fujio 4 - 0
58'
Shunta Araki
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
59'
59'
Jordy Croux
Ra sân: Bruno Jose de Souza
Ra sân: Bruno Jose de Souza
Byron Vasquez
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
59'
59'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
72'
Hassan Hilo
Na Sang Ho
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
75'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
75'
85'
Yamada Hiroki
Ra sân: Hiroto Uemura
Ra sân: Hiroto Uemura
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Jubilo Iwata
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
23
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
294
Số đường chuyền
382
74%
Chuyền chính xác
79%
17
Phạm lỗi
9
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
5
5
Substitution
5
2
Đánh chặn
2
22
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
6
9
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
0
34
Long pass
22
91
Pha tấn công
81
59
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
Jubilo Iwata
4-1-4-1
1
Tani
25
Sugioka
19
Nakayama
3
Shoji
33
Mochizuki
22
Fujimoto
8
Sento
23
Shirasaki
11
Lima
9
Fujio
90
Se-Hun
1
Kawashima
50
Uemura
15
Suzuki
32
Hilo
4
Matsubara
16
Gomes
19
Souza
14
Masaya
37
Hirakawa
40
Kaneko
11
Ryo
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
47
Byron Vasquez
39
Na Sang Ho
10
Mitchell Duke
15
Hokuto Shimoda
18
Koki Fukui
42
Kotaro Hayashi
26
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
55
Ryo Watanabe
26
Shunsuke Nishikubo
23
Jordy Croux
10
Yamada Hiroki
21
Ryuki Miura
36
Ricardo Graca
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.67
1.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42%
Kiểm soát bóng
30.33%
15.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
8
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
6
5
5
3