ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 17/08 Vòng 27
Machida Zelvia
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Jubilo Iwata
Machida Athletic Stadium
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.53
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.14
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuta Nakayama 1 - 0
Kiến tạo: Daiki Sugioka
match goal
4'
Erik Nascimento de Lima 2 - 0
Kiến tạo: Henry Heroki Mochizuki
match goal
29'
Erik Nascimento de Lima Goal (VAR xác nhận) match var
35'
Kazuki Fujimoto 3 - 0
Kiến tạo: Oh Se-Hun
match goal
45'
46'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Rei Hirakawa
46'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Shota Kaneko
Shota Fujio Penalty awarded match var
55'
Shota Fujio 4 - 0 match pen
58'
Shunta Araki
Ra sân: Shota Fujio
match change
59'
59'
match change Jordy Croux
Ra sân: Bruno Jose de Souza
Byron Vasquez
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
match change
59'
59'
match change Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Matsumoto Masaya
72'
match yellow.png Hassan Hilo
Na Sang Ho
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
75'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
75'
85'
match change Yamada Hiroki
Ra sân: Hiroto Uemura
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
23
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
294
 
Số đường chuyền
 
382
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
81
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Shunta Araki
39
Byron Vasquez
10
Na Sang Ho
15
Mitchell Duke
18
Hokuto Shimoda
42
Koki Fukui
26
Kotaro Hayashi
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-1-4-1
1
Tani
25
Sugioka
19
Nakayama
3
Shoji
33
Mochizuki
22
Fujimoto
8
Sento
23
Shirasaki
11
Lima
9
Fujio
90
Se-Hun
1
Kawashima
50
Uemura
15
Suzuki
32
Hilo
4
Matsubara
16
Gomes
19
Souza
14
Masaya
37
Hirakawa
40
Kaneko
11
Ryo

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
55
Ryo Watanabe
26
Shunsuke Nishikubo
23
Jordy Croux
10
Yamada Hiroki
21
Ryuki Miura
36
Ricardo Graca
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 47
Byron Vasquez 39
Na Sang Ho 10
Mitchell Duke 15
Hokuto Shimoda 18
Koki Fukui 42
Kotaro Hayashi 26
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
31 Yosuke Furukawa
55 Ryo Watanabe
26 Shunsuke Nishikubo
23 Jordy Croux
10 Yamada Hiroki
21 Ryuki Miura
36 Ricardo Graca

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 30.33%
15.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (41trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
8
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
6
5
5
3