ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 11/07 Vòng 22
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Mito Hollyhock
Machida Athletic Stadium
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.03
X
3.20
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Hasegawa Ariajasuru match yellow.png
16'
22'
match goal 0 - 1 Shota Fujio
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
46'
Shusuke Ota 1 - 1 match goal
50'
55'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Mizuki Ando
55'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
58'
match yellow.png Jelani Reshaun Sumiyoshi
Chong Tese 2 - 1 match goal
64'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Chong Tese
match change
65'
74'
match change Koichi Murata
Ra sân: Ko Yanagisawa
74'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Masayuki Okuyama
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
78'
80'
match change Yuto Mori
Ra sân: Ryo Niizato
Yuki Nakashima
Ra sân: Kai Miki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
109
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yuki Nakashima
26
Takumi Narasaka
45
Shu Mogi
2
Masayuki Okuyama
11
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
15
Reiya Morishita
28
Shusuke Ota
Machida Zelvia Machida Zelvia
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
Fukatsu
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
14
Yoshio
9
Tese
8
Takae
18
Ariajasuru
4
Mizumoto
42
Fukui
6
Sano
3
Osaki
31
Fujio
16
Niekawa
15
Okuda
14
Matsuzaki
17
Niizato
2
Sumiyoshi
22
Yanagisawa
11
Ando
43
Suzuki
6
Hirano

Substitutes

19
Koichi Murata
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
41
Kaiho Nakayama
9
Masato Nakayama
8
Yuto Mori
4
Jefferson David Tabinas
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Yuki Nakashima 30
Takumi Narasaka 26
Shu Mogi 45
Masayuki Okuyama 2
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 11
Reiya Morishita 15
Shusuke Ota 28
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
19 Koichi Murata
46 Ryotaro Ito
5 Yuji Kimura
41 Kaiho Nakayama
9 Masato Nakayama
8 Yuto Mori
4 Jefferson David Tabinas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 47.33%
15.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (41trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
6
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
6
5
2
2