Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.03
2.03
X
3.20
3.20
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Mito Hollyhock
Hasegawa Ariajasuru
16'
22'
0 - 1 Shota Fujio
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
46'
Shusuke Ota 1 - 1
50'
55'
Masato Nakayama
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
55'
Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
58'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Chong Tese 2 - 1
64'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Chong Tese
Ra sân: Chong Tese
65'
74'
Koichi Murata
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
74'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Masayuki Okuyama
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
78'
80'
Yuto Mori
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
Yuki Nakashima
Ra sân: Kai Miki
Ra sân: Kai Miki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
83
Pha tấn công
109
52
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
Mito Hollyhock
5
Fukatsu
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
14
Yoshio
9
Tese
8
Takae
18
Ariajasuru
4
Mizumoto
42
Fukui
6
Sano
3
Osaki
31
Fujio
16
Niekawa
15
Okuda
14
Matsuzaki
17
Niizato
2
Sumiyoshi
22
Yanagisawa
11
Ando
43
Suzuki
6
Hirano
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Yuki Nakashima
30
Takumi Narasaka
26
Shu Mogi
45
Masayuki Okuyama
2
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
11
Reiya Morishita
15
Shusuke Ota
28
Mito Hollyhock
19
Koichi Murata
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
41
Kaiho Nakayama
9
Masato Nakayama
8
Yuto Mori
4
Jefferson David Tabinas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42%
Kiểm soát bóng
47.33%
15.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
6
HT-H/FT-T
2
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
6
5
2
2