Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Montedio Yamagata
Shota Fujio 1 - 0
19'
Takaya Numata 2 - 0
Kiến tạo: Yudai Fujiwara
Kiến tạo: Yudai Fujiwara
31'
Mitchell Duke 3 - 0
Kiến tạo: Junya Suzuki
Kiến tạo: Junya Suzuki
37'
Zento Uno
45'
45'
Takumi Yamada
58'
Rui Yokoyama
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
58'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
70'
Tiago Alves
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
70'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Takuya Yasui
Ra sân: Zento Uno
Ra sân: Zento Uno
73'
Byron Vasquez
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
73'
Byron Vasquez 4 - 0
Kiến tạo: Junya Suzuki
Kiến tạo: Junya Suzuki
74'
78'
Keita Yoshioka
Ra sân: Hiroki Noda
Ra sân: Hiroki Noda
Shunta Araki
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
81'
Daigo Takahashi
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
81'
Shota Fujio 5 - 0
Kiến tạo: Daigo Takahashi
Kiến tạo: Daigo Takahashi
84'
Daisuke Matsumoto
Ra sân: Renji Matsui
Ra sân: Renji Matsui
87'
90'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
18
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
17
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
3
90
Pha tấn công
89
38
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
Montedio Yamagata
4-2-1-3
42
Fukui
22
Onaga
34
Fujiwara
14
Jang
43
Suzuki
9
Numata
16
Uno
33
Matsui
27
Hirakawa
25
Fujio
15
Duke
1
Goto
6
Yamada
4
Nishimura
5
Noda
41
Ono
29
Takae
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
11
Fujimoto
49
Goto
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Daisuke Matsumoto
47
Masayuki Okuyama
2
William Popp
23
Daigo Takahashi
10
Byron Vasquez
39
Takuya Yasui
41
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15
Ibuki Fujita
16
Koki Hasegawa
21
Wataru Tanaka
10
Tiago Alves
24
Rui Yokoyama
27
Keita Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
5.33
42%
Kiểm soát bóng
50.33%
15.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
5
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
2
4
HT-B/FT-B
6
5
3
3