ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 26/08 Vòng 32
Machida Zelvia
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Machida Athletic Stadium
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Shota Fujio 1 - 0 match pen
19'
Takaya Numata 2 - 0
Kiến tạo: Yudai Fujiwara
match goal
31'
Mitchell Duke 3 - 0
Kiến tạo: Junya Suzuki
match goal
37'
Zento Uno match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Takumi Yamada
58'
match change Rui Yokoyama
Ra sân: Takumi Yamada
58'
match change Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
70'
match change Tiago Alves
Ra sân: Yusuke Goto
70'
match change Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Takuya Yasui
Ra sân: Zento Uno
match change
73'
Byron Vasquez
Ra sân: Takaya Numata
match change
73'
Byron Vasquez 4 - 0
Kiến tạo: Junya Suzuki
match goal
74'
78'
match change Keita Yoshioka
Ra sân: Hiroki Noda
Shunta Araki
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
81'
Daigo Takahashi
Ra sân: Mitchell Duke
match change
81'
Shota Fujio 5 - 0
Kiến tạo: Daigo Takahashi
match goal
84'
Daisuke Matsumoto
Ra sân: Renji Matsui
match change
87'
90'
match yellow.png Guilherme Augusto Alves Dellatorre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
17
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
90
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Shunta Araki
47
Daisuke Matsumoto
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
10
Daigo Takahashi
39
Byron Vasquez
41
Takuya Yasui
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
42
Fukui
22
Onaga
34
Fujiwara
14
Jang
43
Suzuki
9
Numata
16
Uno
33
Matsui
27
Hirakawa
25
Fujio
15
Duke
1
Goto
6
Yamada
4
Nishimura
5
Noda
41
Ono
29
Takae
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
11
Fujimoto
49
Goto

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15
Ibuki Fujita
16
Koki Hasegawa
21
Wataru Tanaka
10
Tiago Alves
24
Rui Yokoyama
27
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunta Araki 7
Daisuke Matsumoto 47
Masayuki Okuyama 2
William Popp 23
Daigo Takahashi 10
Byron Vasquez 39
Takuya Yasui 41
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15 Ibuki Fujita
16 Koki Hasegawa
21 Wataru Tanaka
10 Tiago Alves
24 Rui Yokoyama
27 Keita Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 50.33%
15.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (41trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
5
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
2
4
HT-B/FT-B
6
5
3
3