Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.78
0.78
1
1.59
1.59
X
3.70
3.70
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Renofa Yamaguchi
1'
Jin Ikoma
Mitchell Duke 1 - 0
Kiến tạo: Yu Hirakawa
Kiến tạo: Yu Hirakawa
14'
63'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
63'
Daisuke Takagi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
75'
Takaya Numata
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
75'
83'
Toshiya Tanaka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
83'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Hokuto Shimoda 2 - 0
83'
Yuki Nakashima
Ra sân: Shunta Araki
Ra sân: Shunta Araki
86'
Daigo Takahashi
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
86'
87'
Kazuya Noyori
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Yudai Fujiwara
Ra sân: Masayuki Okuyama
Ra sân: Masayuki Okuyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
332
Số đường chuyền
558
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
11
Cản phá thành công
14
107
Pha tấn công
111
76
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-4-2
Renofa Yamaguchi
4-2-3-1
23
Popp
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
2
Okuyama
7
Araki
18
Shimoda
19
Inaba
27
Hirakawa
15
Duke
11
Lima
31
Terakado
22
Ikoma
15
Mae
3
Paixao
7
Ishikawa
4
Kamigaki
6
Yajima
16
Yoshioka
32
Igarashi
10
Ikegami
20
Kawano
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shota Fujio
25
Yudai Fujiwara
34
Kota Fukatsu
5
Koki Fukui
42
Yuki Nakashima
30
Takaya Numata
9
Daigo Takahashi
10
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
9
Yusuke Minagawa
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
2
Hidenori Takahashi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3
1.33
Sút trúng cầu môn
2
42%
Kiểm soát bóng
51%
15.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
4
3
HT-B/FT-B
6
5
4
4