Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.81
0.81
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Tochigi SC
Takuya Yasui
37'
Shunta Araki
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
46'
Junya Suzuki
54'
54'
0 - 1 Min-kyu Jang(OW)
Takaya Numata
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
70'
Yuki Nakashima
Ra sân: Junya Suzuki
Ra sân: Junya Suzuki
70'
70'
Sho Sato
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
79'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
79'
Kisho Yano
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
84'
Ryohei Okazaki
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
84'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
Zento Uno
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
90'
Yudai Fujiwara
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
90'
Shunta Araki
90'
90'
Kazuki Fujita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Tochigi SC
7
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
72
Pha tấn công
65
56
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia
4-2-3-1
Tochigi SC
3-4-2-1
42
Fukui
22
Onaga
4
Ikeda
14
Jang
43
Suzuki
18
Shimoda
33
Matsui
41
Yasui
10
Takahashi
39
Vasquez
29
Jr
41
Fujita
23
Fukushima
16
Hiramatsu
6
Omori
31
Ishida
7
Nishiya
24
Kanbe
30
Fukumori
32
Miyazaki
19
Oshima
99
Ismaila
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki
7
Yudai Fujiwara
34
Yuki Nakashima
30
Takaya Numata
9
Masayuki Okuyama
2
William Popp
23
Zento Uno
16
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
39
Leandro Marcos Pereira
15
Ryohei Okazaki
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
29
Kisho Yano
21
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.33
2
Sút trúng cầu môn
3.33
42.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
13.33
Phạm lỗi
15.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (42trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
6
5
3
1