Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.00
1.00
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.75
3.75
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Eintracht Braunschweig
6'
Danilo Wiebe
Ra sân: Brian Behrendt
Ra sân: Brian Behrendt
12'
Immanuel Pherai
Herbert Bockhorn
27'
Connor Krempicki
Ra sân: Tatsuya Ito
Ra sân: Tatsuya Ito
38'
Amara Conde
Ra sân: Daniel Elfadli
Ra sân: Daniel Elfadli
46'
51'
0 - 1 Amara Conde(OW)
Baris Atik
59'
Jason Ceka
Ra sân: Luca Schuler
Ra sân: Luca Schuler
65'
67'
Robin Krausse
68'
Luc Ihorst
Ra sân: Fabio Kaufmann
Ra sân: Fabio Kaufmann
68'
Bryan Henning
Ra sân: Immanuel Pherai
Ra sân: Immanuel Pherai
Leo Scienza
Ra sân: Andreas Müller
Ra sân: Andreas Müller
79'
81'
Anthony Ujah
82'
Maurice Multhaup
Ra sân: Jan Hendrik Marx
Ra sân: Jan Hendrik Marx
82'
Lion Lauberbach
Ra sân: Anthony Ujah
Ra sân: Anthony Ujah
86'
Bryan Henning
90'
0 - 2 Bryan Henning
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Eintracht Braunschweig
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
9
Sút Phạt
13
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
570
Số đường chuyền
268
83%
Chuyền chính xác
63%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
10
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
28
8
Đánh chặn
5
13
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
28
7
Thử thách
13
145
Pha tấn công
85
45
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Magdeburg
4-3-3
Eintracht Braunschweig
3-4-1-2
28
Boss
19
Bell
25
Gnaka
2
Piccini
7
Bockhorn
8
Kwarteng
6
Elfadli
16
Müller
37
Ito
26
Schuler
23
Atik
16
Fejzic
15
MEDINA
30
Behrendt
18
Benkovic
26
Marx
4
Nikolaou
39
Krausse
19
Donkor
10
Pherai
37
Kaufmann
14
Ujah
Đội hình dự bị
Magdeburg
Alexander Bittroff
24
Jamie Lawrence
5
Leo Scienza
17
Noah Kruth
30
Connor Krempicki
13
Omer Beyaz
15
Jason Ceka
10
Julian Rieckmann
20
Amara Conde
29
Eintracht Braunschweig
21
Keita Endo
1
Ron Ron Hoffmann
6
Bryan Henning
20
Lion Lauberbach
11
Luc Ihorst
2
Michael Schultz
27
Niko Kijewski
23
Danilo Wiebe
7
Maurice Multhaup
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
7.67
59.67%
Kiểm soát bóng
42%
13.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (9trận)
Chủ
Khách
Eintracht Braunschweig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0