Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.79
2.79
X
3.55
3.55
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Fortuna Dusseldorf
36'
Rouwen Hennings Penalty cancelled
Jamie Lawrence Penalty awarded
42'
43'
0 - 1 Rouwen Hennings
46'
0 - 2 Felix Klaus
Kiến tạo: Dawid Kownacki
Kiến tạo: Dawid Kownacki
48'
Nicolas Gavory
Connor Krempicki 1 - 2
Kiến tạo: Jason Ceka
Kiến tạo: Jason Ceka
50'
54'
Jordy de Wijs
Ra sân: Christoph Klarer
Ra sân: Christoph Klarer
Andreas Müller
60'
62'
Rouwen Hennings
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Amara Conde
Ra sân: Amara Conde
64'
Leo Scienza
Ra sân: Jason Ceka
Ra sân: Jason Ceka
74'
81'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
Malcolm Cacutalua
Ra sân: Alexander Bittroff
Ra sân: Alexander Bittroff
83'
Daniel Elfadli
Ra sân: Tatsuya Ito
Ra sân: Tatsuya Ito
83'
86'
Takashi Uchino
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Shinta Appelkamp
86'
Jakub Piotrowski
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
4
14
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
509
Số đường chuyền
299
82%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
22
24
Đánh chặn
7
30
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
137
Pha tấn công
96
52
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Magdeburg
4-3-1-2
Fortuna Dusseldorf
4-1-3-2
1
Reimann
19
Bell
24
Bittroff
5
Lawrence
11
Hankouri
13
Krempicki
16
Müller
29
Conde
23
Atik
37
Ito
10
Ceka
33
Kastenmeier
15
Oberdorf
3
Hoffmann
5
Klarer
34
Gavory
31
Sobottka
11
Klaus
4
Tanaka
23
Appelkamp
28
Hennings
9
Kownacki
Đội hình dự bị
Magdeburg
Leo Scienza
17
Tim Sechelmann
22
Luka Sliskovic
7
Silas Gnaka
25
Julian Rieckmann
20
Tim Boss
28
Daniel Elfadli
6
Malcolm Cacutalua
27
Moritz-Broni Kwarteng
8
Fortuna Dusseldorf
21
Dennis Adam Gorka
22
Benjamin Bockle
35
Daniel Bunk
41
Takashi Uchino
45
Tom Geerkens
47
Niko Vukancic
7
Kristoffer Peterson
30
Jordy de Wijs
8
Jakub Piotrowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3
59.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
13.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (9trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1