Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
2.61
2.61
X
3.40
3.40
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
Greuther Furth
34'
Oussama Haddadi
Cristiano Piccini 1 - 0
38'
42'
1 - 1 Damian Michalski
Kiến tạo: Marco John
Kiến tạo: Marco John
43'
Oualid Mhamdi
55'
Marco John
59'
Julian Green
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
Tatsuya Ito
Ra sân: Luca Schuler
Ra sân: Luca Schuler
62'
Tim Sechelmann
Ra sân: Cristiano Piccini
Ra sân: Cristiano Piccini
63'
67'
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Tobias Raschl
Ra sân: Tobias Raschl
67'
Afimico Pululu
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
68'
Natanas Zebrauskas
Ra sân: Oualid Mhamdi
Ra sân: Oualid Mhamdi
Jason Ceka
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
74'
Moritz-Broni Kwarteng 2 - 1
Kiến tạo: Tatsuya Ito
Kiến tạo: Tatsuya Ito
86'
88'
Ragnar Ache
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
Leo Scienza
Ra sân: Amara Conde
Ra sân: Amara Conde
89'
Daniel Elfadli
Ra sân: Connor Krempicki
Ra sân: Connor Krempicki
89'
90'
Afimico Pululu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
Greuther Furth
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
10
Sút Phạt
18
63%
Kiểm soát bóng
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
508
Số đường chuyền
292
84%
Chuyền chính xác
72%
16
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
20
14
Đánh chặn
5
26
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
20
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
74
59
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Magdeburg
4-3-3
Greuther Furth
4-4-2
1
Reimann
19
Bell
25
Gnaka
2
Piccini
7
Bockhorn
29
Conde
16
Müller
13
Krempicki
11
Hankouri
26
Schuler
8
Kwarteng
1
Linde
3
Mhamdi
4
Michalski
5
Haddadi
24
John
11
Abiama
20
Raschl
13
Christiansen
21
Tillman
10
Hrgota
30
Sieb
Đội hình dự bị
Magdeburg
Tatsuya Ito
37
Daniel Elfadli
6
Jason Ceka
10
Julian Rieckmann
20
Tim Boss
28
Alexander Bittroff
24
Tim Sechelmann
22
Omer Beyaz
15
Leo Scienza
17
Greuther Furth
37
Julian Green
8
Nils Seufert
39
Ragnar Ache
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
31
Devin Angleberger
34
Natanas Zebrauskas
22
Sebastian Griesbeck
6
Sidney Raebiger
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4.67
3.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2
59.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
13.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (9trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2