Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.09
2.09
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.93
0.93
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Manchester United
Phút
Leicester City
10'
0 - 1 Luke Thomas
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
Mason Greenwood 1 - 1
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
15'
65'
James Maddison
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
66'
1 - 2 Caglar Soyuncu
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
Marcus Rashford
Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Anthony Elanga
66'
Edinson Cavani
Ra sân: Mason Greenwood
Ra sân: Mason Greenwood
66'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ra sân: Amad Diallo Traore
Ra sân: Amad Diallo Traore
78'
80'
Hamza Choudhury
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester United
Leicester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
6
11
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
550
Số đường chuyền
491
82%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
17
15
Đánh chặn
5
25
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
96
Pha tấn công
131
23
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Manchester United
4-2-3-1
Leicester City
4-4-2
1
Quintana
27
Telles
38
Tuanzebe
3
Bailly
33
Williams
31
Matic
34
Beek
56
Elanga
8
Garcia
19
Traore
11
Greenwood
1
Schmeichel
27
Castagne
3
Fofana
4
Soyuncu
33
Thomas
11
Albrighton
8
Tielemans
25
Ndidi
17
Perez
14
Iheanacho
9
Vardy
Đội hình dự bị
Manchester United
Bruno Joao N. Borges Fernandes
18
Dean Henderson
26
Edinson Cavani
7
Scott Mctominay
39
Luke Shaw
23
Victor Nilsson-Lindelof
2
Marcus Rashford
10
Aaron Wan-Bissaka
29
Paul Pogba
6
Leicester City
24
Nampalys Mendy
26
Dennis Praet
28
Christian Fuchs
18
Daniel Amartey
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
12
Danny Ward
10
James Maddison
65
Tawanda Maswanhise
20
Hamza Choudhury
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
0.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United (9trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0