Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
1.06
+1.25
0.84
0.84
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.06
1.06
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Manchester United
Phút
Leicester City
Marcus Rashford 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
25'
45'
Wout Faes
Jadon Sancho
Ra sân: Alejandro Garnacho
Ra sân: Alejandro Garnacho
46'
48'
Nampalys Mendy
Marcus Rashford 2 - 0
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
56'
Marcus Rashford Goal awarded
57'
59'
Boubakary Soumare
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
59'
Youri Tielemans
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Scott Mctominay
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
59'
Jadon Sancho 3 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
61'
Aaron Wan-Bissaka
Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Luke Shaw
69'
Anthony Elanga
Ra sân: Marcus Rashford
Ra sân: Marcus Rashford
69'
75'
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
75'
Dennis Praet
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
Kobbie Mainoo
Ra sân: Marcel Sabitzer
Ra sân: Marcel Sabitzer
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester United
Leicester City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
26
Tổng cú sút
19
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
9
9
Cản sút
7
8
Sút Phạt
8
57%
Kiểm soát bóng
43%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
570
Số đường chuyền
421
85%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
15
16
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
25
20
Đánh chặn
8
17
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
25
10
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
0
142
Pha tấn công
94
52
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Manchester United
4-2-3-1
Leicester City
4-2-3-1
1
Quintana
23
Shaw
6
Martinez
2
Nilsson-Lindelof
20
Dalot
17
Santos
15
Sabitzer
49
Garnacho
27
Weghorst
8
Fernandes
10
2
Rashford
1
Ward
27
Castagne
15
Souttar
3
Faes
16
Kristansen
22
Dewsbury-Hall
24
Mendy
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanacho
Đội hình dự bị
Manchester United
Anthony Elanga
36
Jadon Sancho
25
Aaron Wan-Bissaka
29
Scott Mctominay
39
Kobbie Mainoo
73
Raphael Varane
19
Tyrell Malacia
12
Facundo Pellistri Rebollo
28
Tom Heaton
22
Leicester City
26
Dennis Praet
8
Youri Tielemans
42
Boubakary Soumare
9
Jamie Vardy
31
Daniel Iversen
18
Daniel Amartey
25
Wilfred Onyinye Ndidi
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20
Patson Daka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
0.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United (9trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0