Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.90
0.90
O
3
0.83
0.83
U
3
1.05
1.05
1
1.33
1.33
X
4.95
4.95
2
7.90
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.16
1.16
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Manchester United
Phút
Young Boys
Mason Greenwood 1 - 0
Kiến tạo: Luke Shaw
Kiến tạo: Luke Shaw
9'
42'
1 - 1 Fabian Rieder
Teden Mengi
Ra sân: Luke Shaw
Ra sân: Luke Shaw
61'
62'
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
62'
Silvan Hefti
Ra sân: Fabian Rieder
Ra sân: Fabian Rieder
62'
Vincent Sierro
Ra sân: Michel Aebischer
Ra sân: Michel Aebischer
Shola Shoretire
Ra sân: Amad Diallo Traore
Ra sân: Amad Diallo Traore
68'
Tom Heaton
Ra sân: Dean Henderson
Ra sân: Dean Henderson
68'
77'
Sandro Lauper
Ra sân: Mohamed Aly Camara
Ra sân: Mohamed Aly Camara
Shola Shoretire
79'
87'
Nico Maier
Ra sân: Elia Meschack
Ra sân: Elia Meschack
Charlie Savage
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
89'
Zidane Iqbal
Ra sân: Jesse Lingard
Ra sân: Jesse Lingard
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Manchester United
Young Boys
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
14
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
492
Số đường chuyền
498
81%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu
11
4
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
10
13
Đánh chặn
9
21
Ném biên
26
23
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
9
3
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
143
30
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Manchester United
4-1-4-1
Young Boys
4-4-2
26
Henderson
23
Shaw
31
Matic
3
Bailly
29
Wan-Bissaka
34
Beek
36
Elanga
14
Lingard
8
Garcia
16
Traore
11
Greenwood
91
Faivre
24
Maceiras
4
Camara
28
Lustenberger
25
Lefort
13
Ngamaleu
20
Aebischer
35
Pereira
32
Rieder
15
Meschack
17
Siebatcheu
Đội hình dự bị
Manchester United
Bjorn Hardley
64
Zidane Iqbal
73
Shola Shoretire
47
Matej Kovar
51
Tom Heaton
22
Charlie Savage
72
Teden Mengi
43
Young Boys
8
Vincent Sierro
5
Cedric Zesiger
36
Silvan Hefti
14
Nicolas Burgy
29
Yannick Toure
11
Alexandre Jankewitz
30
Sandro Lauper
68
Abdullah Laidani
61
Leandro Zbinden
22
Nico Maier
10
Miralem Sulejmani
9
Wilfried Kanga Aka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3.67
4
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
46.67%
Kiểm soát bóng
43%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United (10trận)
Chủ
Khách
Young Boys (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3