ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
Marseille 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Angers 1
Velodrome Stade
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.99
+1.75
0.91
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.24
X
5.70
2
9.80
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Angers Angers
26'
match red Lilian Raolisoa
Neal Maupay match yellow.png
27'
Neal Maupay match yellow.pngmatch red
30'
Leonardo Balerdi match yellow.png
31'
45'
match change Carlens Arcus
Ra sân: Zinedine Ferhat
Valentin Carboni match yellow.png
45'
Jonathan Rowe
Ra sân: Valentin Carboni
match change
46'
Jonathan Rowe 1 - 0 match goal
51'
54'
match goal 1 - 1 Farid El Melali
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
match change
65'
Adrien Rabiot
Ra sân: Derek Cornelius
match change
65'
Michael Murillo Goal Disallowed match var
68'
75'
match change Jim Allevinah
Ra sân: Ibrahima Niane
Lilian Brassier
Ra sân: Ulisses Garcia
match change
82'
86'
match change Jacques Ekomie
Ra sân: Florent Hanin
86'
match change Yassin Belkhdim
Ra sân: Farid El Melali
Amine Harit
Ra sân: Michael Murillo
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Angers Angers
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
17
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
734
 
Số đường chuyền
 
224
93%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
9
17
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
7
15
 
Long pass
 
16
128
 
Pha tấn công
 
62
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Adrien Rabiot
20
Lilian Brassier
9
Sepe Elye Wahi
11
Amine Harit
17
Jonathan Rowe
21
Valentin Rongier
50
Darryl Bakola
12
Jeffrey de Lange
29
Pol Mikel Lirola Kosok
Marseille Marseille 4-2-3-1
Angers Angers 4-2-3-1
1
Rulli
6
Garcia
13
Cornelius
5
Balerdi
62
Murillo
19
Kondogbia
23
Hojbjerg
44
Lima
7
Carboni
10
Greenwood
8
Maupay
30
Fofana
27
Raolisoa
24
Biumla
21
Lefort
26
Hanin
6
Aholou
93
Belkbela
20
Ferhat
10
Abdelli
28
Melali
7
Niane

Substitutes

3
Jacques Ekomie
14
Yassin Belkhdim
18
Jim Allevinah
2
Carlens Arcus
15
Pierrick Capelle
22
Cedric Hountondji
16
Melvin Zinga
19
Esteban Lepaul
25
Abdoulaye Bamba
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Adrien Rabiot 25
Lilian Brassier 20
Sepe Elye Wahi 9
Amine Harit 11
Jonathan Rowe 17
Valentin Rongier 21
Darryl Bakola 50
Jeffrey de Lange 12
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Angers Angers
3 Jacques Ekomie
14 Yassin Belkhdim
18 Jim Allevinah
2 Carlens Arcus
15 Pierrick Capelle
22 Cedric Hountondji
16 Melvin Zinga
19 Esteban Lepaul
25 Abdoulaye Bamba

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
57.33% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (7trận)
Chủ Khách
Angers (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
0

Marseille Marseille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 115 110 95.65% 0 0 123 6.84
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 1 0 33 6.3
8 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 0 8 4.84
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 3 0 4 127 120 94.49% 0 2 135 6.64
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 1 29 6.38
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 2 0 0 48 42 87.5% 4 2 65 6.52
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.18
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 1 0 2 52 47 90.38% 0 2 68 7.1
13 Derek Cornelius Trung vệ 0 0 2 73 71 97.26% 0 1 78 6.55
10 Mason Greenwood Cánh phải 5 2 1 42 36 85.71% 11 0 74 6.94
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 0 124 120 96.77% 0 2 135 6.7
20 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 1 2 20 6.16
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 1 35 29 82.86% 0 0 40 6.29
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 1 6 6.05
17 Jonathan Rowe Cánh trái 2 2 1 14 14 100% 5 0 31 7.75
7 Valentin Carboni Tiền vệ công 1 0 1 18 16 88.89% 0 1 20 6.14

Angers Angers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Florent Hanin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 22 95.65% 1 0 39 6.4
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 19 17 89.47% 0 0 38 6.88
93 Haris Belkbela Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 25 6.33
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 1 20% 0 1 16 6.36
20 Zinedine Ferhat Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 4 2 20 6.51
21 Jordan Lefort Trung vệ 0 0 1 30 25 83.33% 1 0 42 6.81
7 Ibrahima Niane Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 26 5.28
30 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 32 7.01
28 Farid El Melali Cánh trái 3 1 0 21 20 95.24% 0 0 40 7.34
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 2 1 1 34 32 94.12% 4 0 50 6.33
18 Jim Allevinah Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.09
3 Jacques Ekomie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.05
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
24 Emmanuel Biumla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 2 23 6.46
27 Lilian Raolisoa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 11 5.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi