Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
0.97
0.97
O
3
0.99
0.99
U
3
0.83
0.83
1
1.55
1.55
X
3.90
3.90
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Lokomotiv Moscow
Pape Alassane Gueye
17'
24'
Francois Kamano
26'
Konstantin Maradishvili
32'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
Arkadiusz Milik 1 - 0
Kiến tạo: Cengiz Under
Kiến tạo: Cengiz Under
35'
56'
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Konstantin Maradishvili
Ra sân: Konstantin Maradishvili
56'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Valentin Rongier
63'
Boubacar Kamara
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Ra sân: Pape Alassane Gueye
68'
Dimitrie Payet
Ra sân: Arkadiusz Milik
Ra sân: Arkadiusz Milik
68'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Matteo Guendouzi
69'
Valentin Rongier
80'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Konrad de la Fuente
Ra sân: Konrad de la Fuente
82'
84'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
86'
87'
Nayair Tiknizyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Lokomotiv Moscow
13
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
5
22
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
688
Số đường chuyền
288
89%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
3
14
Đánh đầu
14
5
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
12
19
Đánh chặn
6
25
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
75
62
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Marseille
4-3-3
Lokomotiv Moscow
4-4-2
30
Mandanda
14
Petroni
2
Saliba
5
Balerdi
21
Rongier
8
Silva
22
Gueye
6
Guendouzi
20
Fuente
9
Milik
17
Under
53
Khudyakov
24
Nenakhov
16
Jedvaj
3
Castro
31
Rybus
75
Babkin
5
Maradishvili
8
Beka
73
Petrov
9
Smolov
25
Kamano
Đội hình dự bị
Marseille
Luis Henrique Tomaz de Lima
11
Ahmadou Bamba Dieng
12
Simon Ngapandouetnbu
1
Pol Mikel Lirola Kosok
29
Pau Lopez Sabata
16
Dimitrie Payet
10
Jordan Amavi
23
Amine Harit
7
Duje Caleta-Car
15
Boubacar Kamara
4
Alvaro Gonzalez Soberon
3
Lokomotiv Moscow
74
Artur Chernyy
88
Vitali Lisakovich
71
Nayair Tiknizyan
7
Gyrano Kerk
49
Grigoriy Borisenko
60
Andrey Savin
54
Nikita Matyunin
94
Dmitri Rybchinskiy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
57.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
10
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (7trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
3