Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.81
0.81
+1
1.09
1.09
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.09
1.09
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.81
0.81
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Lorient
29'
0 - 1 Teremas Moffi
Kiến tạo: Yoann Cathline
Kiến tạo: Yoann Cathline
Sead Kolasinac 1 - 1
Kiến tạo: Cengiz Under
Kiến tạo: Cengiz Under
38'
Cengiz Under
50'
Alexis Alejandro Sanchez 2 - 1
Kiến tạo: Samuel Gigot
Kiến tạo: Samuel Gigot
53'
Jordan Veretout 3 - 1
59'
63'
Bonke Innocent
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
Dimitrie Payet
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
66'
Issa Kabore
Ra sân: Sead Kolasinac
Ra sân: Sead Kolasinac
66'
70'
Adil Aouchiche
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
Pape Alassane Gueye
Ra sân: Jordan Veretout
Ra sân: Jordan Veretout
76'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
77'
84'
Ibrahima Kone
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Lorient
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
5
11
Sút Phạt
15
68%
Kiểm soát bóng
32%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
661
Số đường chuyền
304
91%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
29
Đánh đầu
17
14
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
5
10
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
1
164
Pha tấn công
52
67
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Marseille
3-4-2-1
Lorient
4-2-3-1
16
Sabata
5
Balerdi
4
Gigot
99
Mangulu
23
Kolasinac
27
Veretout
21
Rongier
17
Under
6
Guendouzi
18
Malinovskyi
70
Sanchez
1
Mannone
24
Kyatengwa
4
Matsima
3
Talbi
25
Goff
6
Abergel
10
Fee
11
Ouattara
21
Ponceau
22
Cathline
13
Moffi
Đội hình dự bị
Marseille
Issa Kabore
29
Dimitrie Payet
10
Ahmadou Bamba Dieng
12
Pape Alassane Gueye
22
Simon Ngapandouetnbu
1
Salim Ben Seghir
32
Rubén Blanco Veiga
36
Bartug Elmaz
47
Lorient
70
Adil Aouchiche
9
Ibrahima Kone
8
Bonke Innocent
2
Silva de Almeida Igor
7
Stephan Diarra
77
Teddy Bartouche
29
Sirine Doucoure
18
Bamo Meite
12
Darlin Yongwa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6
57.33%
Kiểm soát bóng
56%
10
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (7trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0