Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.18
2.18
X
3.45
3.45
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Monaco
Luan Peres Petroni
53'
56'
Axel Disasi
58'
0 - 1 Gelson Martins
59'
Gelson Martins Goal awarded
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Cedric Bakambu
Ra sân: Cedric Bakambu
65'
78'
Myron Boadu
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
78'
Sofiane Diop
Ra sân: Gelson Martins
Ra sân: Gelson Martins
78'
Chrislain Matsima
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
Sead Kolasinac
Ra sân: Luan Peres Petroni
Ra sân: Luan Peres Petroni
80'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Valentin Rongier
Ra sân: Valentin Rongier
80'
85'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Boubacar Kamara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Monaco
Giao bóng trước
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
0
12
Sút Phạt
16
67%
Kiểm soát bóng
33%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
665
Số đường chuyền
331
87%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
12
11
Đánh chặn
8
22
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
12
3
Thử thách
11
130
Pha tấn công
80
73
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Marseille
4-4-2
Monaco
4-4-2
16
Sabata
14
Petroni
15
Caleta-Car
2
Saliba
21
Rongier
10
Payet
4
Kamara
6
Guendouzi
8
Silva
13
Bakambu
9
Milik
16
Nubel
2
Campos
6
Disasi
5
Mukinayi
12
Silva
11
Oliveira
8
Tchouameni
22
Fofana
7
Martins
31
Volland
10
Wissam
Đội hình dự bị
Marseille
Ahmadou Bamba Dieng
12
Pol Mikel Lirola Kosok
29
Steve Mandanda
30
Konrad de la Fuente
20
Sead Kolasinac
23
Pape Alassane Gueye
22
Luis Henrique Tomaz de Lima
11
Leonardo Balerdi
5
Amine Harit
7
Monaco
36
Eliot Matazo
9
Myron Boadu
34
Chrislain Matsima
37
Sofiane Diop
26
Ruben Aguilar
14
Ismail Jakobs
17
Aleksandr Golovin
19
Djibril Sidibe
30
Vito Mannone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
57.33%
Kiểm soát bóng
56%
10
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (7trận)
Chủ
Khách
Monaco (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2