Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.95
0.95
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.88
0.88
1
1.57
1.57
X
3.80
3.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.09
1.09
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Marseille
Phút
Nantes
Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Gerson Santos da Silva
Ra sân: Gerson Santos da Silva
54'
Valentin Rongier
55'
59'
Evann Guessand
Samuel Gigot
60'
62'
Dennis Appiah
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
62'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Evann Guessand
Cengiz Under
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
65'
Sead Kolasinac
Ra sân: Leonardo Balerdi
Ra sân: Leonardo Balerdi
65'
Dimitrie Payet
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Matteo Guendouzi
65'
Chancel Mbemba Mangulu 1 - 0
70'
Samuel Gigot
76'
Pau Lopez Sabata
76'
78'
1 - 1 Ludovic Blas
Nicolas Pallois(OW) 2 - 1
82'
Duje Caleta-Car
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
83'
87'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Andrei Girotto
Ra sân: Andrei Girotto
87'
Lohann Doucet
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
Jordan Veretout
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marseille
Nantes
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
7
Sút Phạt
17
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
472
Số đường chuyền
366
82%
Chuyền chính xác
78%
15
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
12
20
Ném biên
20
20
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
10
95
Pha tấn công
101
55
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Marseille
3-4-2-1
Nantes
5-4-1
16
Sabata
5
Balerdi
4
Gigot
99
Mangulu
30
Tavares
27
Veretout
21
Rongier
7
Clauss
6
Guendouzi
8
Silva
70
Sanchez
1
Lafont
2
Silva
21
Castelletto
3
Girotto
4
Pallois
29
Merlin
10
Blas
5
Chirivella
8
Moutoussamy
27
Simon
7
Guessand
Đội hình dự bị
Marseille
Cengiz Under
17
Pape Alassane Gueye
22
Dimitrie Payet
10
Luis Javier Suarez Charris
11
Cedric Bakambu
13
Arkadiusz Milik
9
Rubén Blanco Veiga
36
Sead Kolasinac
23
Duje Caleta-Car
15
Nantes
16
Remy Descamps
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
55
Abdoul Kader Bamba
24
Sebastien Corchia
22
Gor Manvelyan
20
Lohann Doucet
12
Dennis Appiah
19
Mohamed Achi
11
Marcus Regis Coco
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
57.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille (7trận)
Chủ
Khách
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1