Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.96
0.96
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Martigues
Phút
Grenoble
5'
Gaetan Paquiez
Steve Solvet
44'
Oucasse Mendy
Ra sân: Karim Tlili
Ra sân: Karim Tlili
46'
55'
0 - 1 Alan Kerouedan
Kiến tạo: Nolan Mbemba
Kiến tạo: Nolan Mbemba
60'
0 - 2 Lenny Joseph
Kiến tạo: Pape Meissa Ba
Kiến tạo: Pape Meissa Ba
Yanis Hadjem
Ra sân: Ilyes Zouaoui
Ra sân: Ilyes Zouaoui
62'
63'
Dante Rigo
66'
0 - 3 Nolan Mbemba
Kiến tạo: Theo Valls
Kiến tạo: Theo Valls
67'
Jessy Benet
Ra sân: Nolan Mbemba
Ra sân: Nolan Mbemba
67'
Mamady Alex Bangre
Ra sân: Alan Kerouedan
Ra sân: Alan Kerouedan
70'
0 - 4 Pape Meissa Ba
Kiến tạo: Lenny Joseph
Kiến tạo: Lenny Joseph
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Alain Ipiele
Ra sân: Alain Ipiele
71'
76'
Eddy Sylvestre
Ra sân: Theo Valls
Ra sân: Theo Valls
76'
Ayoub Jabbari
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
Kais Benabdelouahed
Ra sân: Simon Falette
Ra sân: Simon Falette
79'
80'
Shaquil Delos
Ra sân: Gaetan Paquiez
Ra sân: Gaetan Paquiez
Max Bonalair
Ra sân: Luan Gautier
Ra sân: Luan Gautier
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Martigues
Grenoble
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
380
Số đường chuyền
612
79%
Chuyền chính xác
87%
12
Phạm lỗi
13
1
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
13
16
Đánh chặn
10
25
Ném biên
12
9
Thử thách
8
34
Long pass
37
82
Pha tấn công
106
45
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Martigues
4-1-4-1
Grenoble
4-3-3
30
Aymes
22
Djaha
5
Falette
39
Saintini
34
Gautier
3
Solvet
27
Ipiele
23
Siby
8
Zouaoui
12
Robin
10
Tlili
13
Diop
29
Paquiez
4
Diarra
21
Tchaptchet
77
Mendy
6
Rigo
25
Valls
31
Mbemba
19
Joseph
7
Ba
9
Kerouedan
Đội hình dự bị
Martigues
Kais Benabdelouahed
35
Max Bonalair
33
Yanis Hadjem
21
Oucasse Mendy
29
Bevic Moussiti Oko
14
Patrick Ouotro
19
Grenoble
16
Bobby Allain
11
Mamady Alex Bangre
8
Jessy Benet
17
Shaquil Delos
38
Ayoub Jabbari
24
Loris Mouyokolo
10
Eddy Sylvestre
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
31.67%
Kiểm soát bóng
53%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Martigues (8trận)
Chủ
Khách
Grenoble (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0