Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
2.95
2.95
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Machida Zelvia
10'
0 - 1 Kaina Yoshio
Genta Omotehara 1 - 1
14'
Masato Tokida
16'
Kyowaan Hoshi
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
19'
42'
1 - 2 Yuki Nakashima
Kaiga Murakoshi
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
46'
Genta Omotehara
47'
65'
Shusuke Ota
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
68'
1 - 3 Hasegawa Ariajasuru
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Genta Omotehara
Ra sân: Genta Omotehara
73'
Akira Toshima
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
73'
75'
1 - 4 Shusuke Ota
81'
Yuki Okada
Ra sân: Kaishu Sano
Ra sân: Kaishu Sano
81'
Chong Tese
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
81'
Reiya Morishita
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
85'
1 - 5 Taiki Hirato
Shusuke Yonehara
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
86'
86'
Kota Fukatsu
Ra sân: Shohei Takahashi
Ra sân: Shohei Takahashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Machida Zelvia
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
11
30%
Kiểm soát bóng
70%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
11
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
74
Pha tấn công
92
13
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Machida Zelvia
14
Suzuki
1
Kakoi
8
Kawai
43
Tokida
9
Meireles
23
Toyama
44
Nonomura
5
Mae
33
Ono
17
Omotehara
38
Sato
4
Mizumoto
42
Fukui
18
Ariajasuru
8
Takae
6
Sano
17
Takahashi
30
Nakashima
3
Miki
10
Hirato
19
Doi
14
Yoshio
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Tomohiko Murayama
16
Shusuke Yonehara
22
Kyowaan Hoshi
2
Akira Toshima
18
Kaiga Murakoshi
29
Ayumu Yokoyama
32
Koki Kotegawa
28
Machida Zelvia
23
Ryusuke Sakai
9
Chong Tese
28
Shusuke Ota
45
Shu Mogi
13
Yuki Okada
15
Reiya Morishita
5
Kota Fukatsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
1.33
54%
Kiểm soát bóng
42%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (34trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
6
HT-B/FT-B
0
4
6
5