Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
4.55
4.55
X
3.55
3.55
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Club Brugge
Geoffry Hairemans
24'
46'
Mats Rits
Ra sân: Ruud Vormer
Ra sân: Ruud Vormer
46'
Federico Ricca
Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Faitout Maouassa
46'
Jack Hendry
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Stanley N Soki
51'
0 - 1 Bas Dost
Vinicius de Souza Costa
55'
Jordi Vanlerberghe
62'
Hugo Cuypers 1 - 1
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
65'
68'
Eder Fabian Alvarez Balanta
70'
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Maryan Shved
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
71'
Rob Schoofs 2 - 1
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
78'
Gustav Engvall
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
79'
79'
Kamal Sowah
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
Igor De Camargo
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Club Brugge
12
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
498
Số đường chuyền
402
78%
Chuyền chính xác
76%
18
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
12
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
9
10
Đánh chặn
5
19
Ném biên
19
20
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
18
2
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
128
54
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
Club Brugge
4-3-3
1
Coucke
3
Bijker
4
Bateau
30
Vanlerberghe
5
Walsh
16
Schoofs
33
Costa
11
Storm
19
Mrabti
7
Hairemans
14
Cuypers
22
Mignolet
77
Lourenco
44
Mechele
4
Soki
11
Maouassa
25
Vormer
3
Balanta
20
Vanaken
10
Lang
29
Dost
90
Ketelaere
Đội hình dự bị
Mechelen
Yannick Thoelen
15
Gustav Engvall
20
Onur Kaya
8
Maryan Shved
35
Igor De Camargo
10
Samuel Yves Oum Gwet
17
Iebe Swers
2
Club Brugge
18
Federico Ricca
81
Kiany Vroman
19
Kamal Sowah
5
Jack Hendry
91
Senne Lammens
21
Jose Heriberto Izquierdo Mena
26
Mats Rits
16
Tibo Persyn
72
Noah Mbamba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
60.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (10trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3