Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.82
1.82
X
3.65
3.65
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Oud Heverlee
2'
Alexis De Sart
Nikola Storm 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Cuypers
Kiến tạo: Hugo Cuypers
8'
18'
Pierre-Yves Ngawa
27'
Xavier Mercier
Sheldon Bateau
38'
Kerim Mrabti 2 - 0
Kiến tạo: Sheldon Bateau
Kiến tạo: Sheldon Bateau
44'
Hugo Cuypers
51'
60'
Sory Kaba
Ra sân: Alexis De Sart
Ra sân: Alexis De Sart
60'
Siebi Schrijvers
Ra sân: Kaveh Rezaei
Ra sân: Kaveh Rezaei
Onur Kaya
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
65'
Gustav Engvall
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
75'
76'
Levan Shengelia
Ra sân: Casper De Norre
Ra sân: Casper De Norre
Joachim Van Damme
84'
Lucas Bijker
86'
87'
Siebi Schrijvers
Jordi Vanlerberghe
87'
87'
Dylan Ouedraogo
90'
Sofian Chakla
Ferdy Druijf
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Oud Heverlee
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
40%
Kiểm soát bóng
60%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
337
Số đường chuyền
494
68%
Chuyền chính xác
78%
21
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
5
19
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
15
20
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
103
37
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
Oud Heverlee
3-4-2-1
1
Coucke
3
Bijker
4
Bateau
30
Vanlerberghe
5
Walsh
13
Damme
17
Gwet
11
Storm
16
Schoofs
19
Mrabti
14
Cuypers
90
Enrique
3
Chakla
5
Ngawa
35
ozkacar
11
Suleiman
4
Malinov
21
Sart
24
Norre
10
Mercier
33
Maertens
99
Rezaei
Đội hình dự bị
Mechelen
Yannick Thoelen
15
Onur Kaya
8
Vinicius de Souza Costa
33
Ferdy Druijf
9
Geoffry Hairemans
7
Igor De Camargo
10
Gustav Engvall
20
Oud Heverlee
27
Mandela Keita
14
Thibault Vlietinck
8
Siebi Schrijvers
9
Sory Kaba
19
Levan Shengelia
15
Dylan Ouedraogo
13
Runar Alex Runarsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3
4
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
55.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (10trận)
Chủ
Khách
Oud Heverlee (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0