ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 18/02 Vòng 26
Mechelen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Racing Genk
Veolia Stadium Achter de Kazerne
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
4.15
X
3.70
2
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Racing Genk Racing Genk
Geoffry Hairemans 1 - 0 match goal
21'
35'
match goal 1 - 1 Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Tolu Arokodare
46'
match change Angelo Preciado
Ra sân: Joseph Paintsil
46'
match change Yira Sor
Ra sân: Bilal El Khannouss
Yonas Malede
Ra sân: Julien Ngoy
match change
63'
63'
match change Mbwana Samatta
Ra sân: Tolu Arokodare
Kerim Mrabti match yellow.png
66'
Nikola Storm 2 - 1
Kiến tạo: Yonas Malede
match goal
75'
77'
match change Nicolás Castro
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
80'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Alessio da Cruz
match change
86'
Iebe Swers
Ra sân: Jannes Van Hecke
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Bryan Heynen
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Racing Genk Racing Genk
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
439
 
Số đường chuyền
 
457
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
14
27
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
147
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Iebe Swers
10
Yonas Malede
34
Ngal Ayel Mukau
15
Yannick Thoelen
28
Frederic Soelle Soelle
35
Bilal Bafdili
23
Enock Agyei
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
1
Coucke
18
Hoorenbeeck
4
Wouters
27
Bates
6
Hecke
14
Lavalee
22
Cruz
11
Storm
19
Mrabti
7
Hairemans
9
Ngoy
26
Vandevoordt
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsky
28
Paintsil
34
Khannouss
11
Ndayishimiye
99
Arokodare

Substitutes

10
Nicolás Castro
19
Anouar Ait El Hadj
77
Angelo Preciado
7
Mbwana Samatta
14
Yira Sor
40
Tobe Leysen
4
Aziz Ouattara Mohammed
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Iebe Swers 2
Yonas Malede 10
Ngal Ayel Mukau 34
Yannick Thoelen 15
Frederic Soelle Soelle 28
Bilal Bafdili 35
Enock Agyei 23
Racing Genk Racing Genk
10 Nicolás Castro
19 Anouar Ait El Hadj
77 Angelo Preciado
7 Mbwana Samatta
14 Yira Sor
40 Tobe Leysen
4 Aziz Ouattara Mohammed

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
55.67% Kiểm soát bóng 63.67%
10.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (10trận)
Chủ Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2