Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
4.15
4.15
X
3.70
3.70
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Racing Genk
Geoffry Hairemans 1 - 0
21'
35'
1 - 1 Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Tolu Arokodare
Kiến tạo: Tolu Arokodare
46'
Angelo Preciado
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
46'
Yira Sor
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Bilal El Khannouss
Yonas Malede
Ra sân: Julien Ngoy
Ra sân: Julien Ngoy
63'
63'
Mbwana Samatta
Ra sân: Tolu Arokodare
Ra sân: Tolu Arokodare
Kerim Mrabti
66'
Nikola Storm 2 - 1
Kiến tạo: Yonas Malede
Kiến tạo: Yonas Malede
75'
77'
Nicolás Castro
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
80'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Alessio da Cruz
86'
Iebe Swers
Ra sân: Jannes Van Hecke
Ra sân: Jannes Van Hecke
90'
90'
2 - 2 Bryan Heynen
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Racing Genk
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
6
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
439
Số đường chuyền
457
81%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
20
14
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
14
27
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
2
89
Pha tấn công
147
43
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
Racing Genk
4-2-3-1
1
Coucke
18
Hoorenbeeck
4
Wouters
27
Bates
6
Hecke
14
Lavalee
22
Cruz
11
Storm
19
Mrabti
7
Hairemans
9
Ngoy
26
Vandevoordt
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsky
28
Paintsil
34
Khannouss
11
Ndayishimiye
99
Arokodare
Đội hình dự bị
Mechelen
Iebe Swers
2
Yonas Malede
10
Ngal Ayel Mukau
34
Yannick Thoelen
15
Frederic Soelle Soelle
28
Bilal Bafdili
35
Enock Agyei
23
Racing Genk
10
Nicolás Castro
19
Anouar Ait El Hadj
77
Angelo Preciado
7
Mbwana Samatta
14
Yira Sor
40
Tobe Leysen
4
Aziz Ouattara Mohammed
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
8.33
55.67%
Kiểm soát bóng
63.67%
10.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (10trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2