Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.90
0.90
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.76
0.76
1
2.60
2.60
X
3.30
3.30
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
0.90
0.90
O
1
1.00
1.00
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Henan Songshan Longmen
Zhechao Chen
16'
30'
Tomas Pina Isla
37'
Yang Shuai
38'
Yihao Zhong
46'
Niu Ziyi
Ra sân: Chen Keqiang
Ra sân: Chen Keqiang
47'
0 - 1 Luiz Fernando da Silva Monte
Kiến tạo: Yihao Zhong
Kiến tạo: Yihao Zhong
Shi Liang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
61'
61'
Jiahui Liu
Ra sân: Gu Cao
Ra sân: Gu Cao
Yin Hongbo
Ra sân: Yang Chaosheng
Ra sân: Yang Chaosheng
62'
Guo yI
Ra sân: Yin Congyao
Ra sân: Yin Congyao
62'
65'
0 - 2 Adrian Mierzejewski
Kiến tạo: Luiz Fernando da Silva Monte
Kiến tạo: Luiz Fernando da Silva Monte
Yin Hongbo 1 - 2
Kiến tạo: Zhechao Chen
Kiến tạo: Zhechao Chen
69'
80'
Wang Shangyuan
Liang Xueming
Ra sân: Aleksa Vukanovic
Ra sân: Aleksa Vukanovic
82'
Liang Xueming 2 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
83'
Liang Xueming
84'
87'
Parmanjan Kyum
Ra sân: Yihao Zhong
Ra sân: Yihao Zhong
Tze Nam Yue 3 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
90'
Xu Lei
Ra sân: Cai HaoChang
Ra sân: Cai HaoChang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Henan Songshan Longmen
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
4
22
Sút Phạt
14
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
364
Số đường chuyền
334
14
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
4
4
Cứu thua
5
17
Ném biên
21
19
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
2
105
Pha tấn công
88
46
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Henan Songshan Longmen
4-4-2
22
Yu
15
Chen
20
Dugalic
6
JunJian
29
Yue
28
HaoChang
23
Wei
9
Vukanovic
12
Congyao
16
Chaosheng
25
Henrique
19
Guoming
20
Boxuan
5
Cao
3
Shuai
29
Zhong
7
Monte
6
Shangyuan
17
Isla
21
Keqiang
25
Carrillo
10
Mierzejewski
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Mai Gaoling
1
Yihu Yang
17
Wang Wei
21
Wen Junjie
2
Shi Liang
13
Xu Lei
32
Yin Hongbo
10
Yang Yilin
19
Chen Guokang
37
Guo yI
7
Liang Xueming
8
Chisom Egbuchulam
11
Henan Songshan Longmen
24
Shi Xiao Tian
27
Niu Ziyi
11
Ke Zhao
2
Yixin Liu
4
Luo Xin
26
Jiahui Liu
15
Du Zhixuan
22
Wang Haoran
28
Ma Xingyu
16
Parmanjan Kyum
37
Junwei Zheng
32
Han Dong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
13
Phạm lỗi
18.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
Henan Songshan Longmen (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
0
4
1