Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Wuhan three town
Yihu Yang
Ra sân: Su Shihao
Ra sân: Su Shihao
45'
45'
Sang Yifei
Ra sân: Rong Hao
Ra sân: Rong Hao
Cai HaoChang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
60'
60'
0 - 1 Moses Ogbu
71'
0 - 2 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Shi Tang
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
80'
83'
Nie AoShuang
Ra sân: Luo Senwen
Ra sân: Luo Senwen
Cai HaoChang
90'
90'
Lv Hai Dong
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
90'
Xu Yue
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Xu Haoyang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Wuhan three town
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
108
Pha tấn công
85
51
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Wuhan three town
2
Junjie
6
Zhen
11
Egbuchulam
8
Xueming
23
Wei
31
Shihao
22
Yu
9
Sartori
4
Das
37
Guokang
13
Liang
14
Hao
12
Xiaobin
1
Fei
4
Yan
23
Hang
37
Haoyang
2
Fei
31
Senwen
13
Marcao
19
WenTao
20
Ogbu
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Yihu Yang
17
Li Zhilang
27
Guo yI
7
Liang Huo
18
Chen Xing
14
Xiao zhen
25
Shi Tang
21
Li Junfeng
3
Xu Lei
32
Hong Gui
19
Cai HaoChang
28
Li Xinyu
1
Wuhan three town
8
Deng Zhuo Xiang
16
Yang Kuo
5
Zhou Heng
30
Xu Yue
10
Sang Yifei
21
Geng Xiao Feng
32
Lv Hai Dong
38
Caysar Adiljan
15
Nie AoShuang
6
Duan Yunzi
11
Su Di
18
Zhou Liao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
Wuhan three town (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
5
4